Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 5 - 2022
Địa chỉ: Thửa Đất Số 606, Tờ Bản Đồ Số 5, Tổ 11, Khóm 2, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long, Vĩnh Long Bản đồ
Address: Thua Dat So 606, To Ban Do So 5, Civil Group 11, Khom 2, Ward 4, Vinh Long City, Vinh Long Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
0302802627-059
Điện thoại/ Fax: 02837442266
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Võ Mậu Quốc Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phong Trang Auto86
Địa chỉ: Thôn Lai Khê, Xã Cộng Hòa, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương
Address: Lai Khe Hamlet, Cong Hoa Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Thanh Lý Tài Sản Vpa Việt Nam
Địa chỉ: Số 669, Đường Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 669, Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Khánh VP
Địa chỉ: TDP Đôn Hậu, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: TDP Don Hau, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dầu Nhớt Bảo Long
Địa chỉ: 21 Đường T6, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 21, T6 Street, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Minh Phúc
Địa chỉ: Số 91 đường 303, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Address: No 91, Street 303, Te Lo Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Machinery
Địa chỉ: 59 Đường S1, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh
Address: 59, S1 Street, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xe Điện Đà Nẵng
Địa chỉ: 46 Dương Trí Trạch, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Address: 46 Duong Tri Trach, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Greenway Automotives
Địa chỉ: 25/16/1 Lê Thị Kỉnh, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 25/16/1 Le Thi Kinh, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Trần Lê
Địa chỉ: Số 4 ngõ 221 Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 221 Trung Kinh Lane, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Hoàng Tú
Địa chỉ: Lô 24 khu chăn nuôi, tổ dân phố Hàm Long, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot 24 Khu Chan Nuoi, Ham Long Civil Group, Nui Deo Town, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Ri Ta Võ tại địa chỉ Thửa Đất Số 606, Tờ Bản Đồ Số 5, Tổ 11, Khóm 2, Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long, Vĩnh Long hoặc với cơ quan thuế Vĩnh Long để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0302802627-059
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu