Công Ty Cổ Phần Energy Kiều Thi Trà Vinh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 2 - 2020
Địa chỉ: Ấp Sâm Bua, Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh Bản đồ
Address: Sam Bua Hamlet, Luong Hoa Commune, Chau Thanh District, Tra Vinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste)
Mã số thuế: Enterprise code:
2100654183
Điện thoại/ Fax: 0961182968
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Kiều Thi
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 38 Đường Ngọc Hoa Lan, KĐT Quang Minh Long Việt-Thị trấn Quang Minh-Huyện Mê Linh-Hà Nội.
Representative address:
No 38, Ngoc Hoa Lan Street, KDT Quang Minh Long Viet, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Energy Kiều Thi Trà Vinh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Energy Kiều Thi Trà Vinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tái Chế Phế Liệu Môi Trường An Việt
Địa chỉ: Khu 1, Xã Chí Tiên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1, Chi Tien Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Môi Trường Và Xây Dựng Vũ Bảo
Địa chỉ: Số 46 đường Hoàng Văn Thụ, tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: No 46, Hoang Van Thu Street, Civil Group 3, Le Hong Phong Ward, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Hồng Hải Việt Nam
Địa chỉ: Nhà 20 ngõ 195B phố Đội Cấn, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: Nha 20, 195B Lane, Doi Can Street, Doi Can Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Môi Trường Thiên Ý - Huy Anh
Địa chỉ: Số 15 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 15 Nguyen Thien Thuat, Le Loi Ward, Hung Yen City, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Quang Green
Địa chỉ: 11/112 Minh Mạng, Phường Thủy Xuân, Thành Phố Huế, Thừa Thiên - Huế
Address: 11/112 Minh Mang, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Môi Trường Việt Hoa
Địa chỉ: Số 68, Ấp Nhơn Hoà 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 68, Nhon Hoa 1 Hamlet, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Tái Tạo Amaccao-Thành Công
Địa chỉ: Tầng 4, toà nhà hỗn hợp Vườn Đào, ngõ 689 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Hon Hop Vuon Dao Building, 689 Lac Long Quan Lane, Phu Thuong Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Điện Rác Xanh Intec Đông Anh
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Điện Rác Xanh Intec Đan Phượng
Địa chỉ: Số 1, Ngõ 78, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 78, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Thải Yên Thành
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Công Tâm, Xóm Thị Tứ, Xã Tân Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An
Address: Nha Ong Nguyen Cong Tam, Thi Tu Hamlet, Tan Thanh Commune, Yen Thanh District, Nghe An Province
Thông tin về Công Ty CP Energy Kiều Thi Trà Vinh
Thông tin về Công Ty CP Energy Kiều Thi Trà Vinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Energy Kiều Thi Trà Vinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Energy Kiều Thi Trà Vinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Energy Kiều Thi Trà Vinh tại địa chỉ Ấp Sâm Bua, Xã Lương Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh hoặc với cơ quan thuế Trà Vinh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2100654183
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu