Công Ty TNHH Thiên Hổ
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 10 - 2022
Địa chỉ: thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực , Huyện Triệu Sơn , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Thi Tu Hamlet, Dan Luc Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803041430
Điện thoại/ Fax: 0982115366
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Tiến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực, Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
Representative address:
Thi Tu Hamlet, Dan Luc Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hổ
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiên Hổ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Và Khai Thác Tài Sản Vamc Miền Đông
Địa chỉ: Phòng L10-06 Tầng 10, Tòa nhà Vincom Center, số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Phong L10-06 Tang 10, Vincom Center Building, No 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lân Long Hải
Địa chỉ: Số 132, đường Hà Huy Giáp, khu Kim Sơn, Thị trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 132, Ha Huy Giap Street, Khu Kim Son, Long Thanh Town, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Khai Thác Quản Lý Tài Sản Đông Sài Gòn
Địa chỉ: 277B Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 277B Do Xuan Hop, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mua Bán Nợ Rồng Việt
Địa chỉ: Số 9 đường số 18, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 9, Street No 18, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Tài Sản THV
Địa chỉ: Số 21/41, Lô 2, Tản Đà, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 21/41, Lot 2, Tan Da, Ward 10, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Đt Tài Lộc Phát
Địa chỉ: 9/3C, Tổ 1, Ấp 3, Đường Nguyễn Thị Thử, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 9/3C, Civil Group 1, Hamlet 3, Nguyen Thi Thu Street, Xuan Thoi Son Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV Thành Luân
Địa chỉ: 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 45 Nguyen Khac Nhu, Nguyen Trung Truc Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Sao Mai Thịnh Vượng
Địa chỉ: Lô 23 DV09 KĐT Tây Nam Hồ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: Lot 23 DV09 KDT Tay Nam Ho Linh Dam, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kiến Vàng
Địa chỉ: Văn phòng 02, Tầng 08 Tòa nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Van Phong 02, 8th Floor, Pearl Plaza Building, 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư Thiên Hưng
Địa chỉ: T8-33 Vinhomes Grand Park, đường Phước Thiện, Phường Long Bình, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: T8-33 Vinhomes Grand Park, Phuoc Thien Street, Long Binh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hổ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hổ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiên Hổ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiên Hổ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiên Hổ tại địa chỉ thôn Thị Tứ, Xã Dân Lực , Huyện Triệu Sơn , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803041430
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu