Công Ty TNHH Đầu Tư SX Và TM Chung Anh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 11 - 2021
Địa chỉ: Xóm 3, Thôn 1, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hamlet 3, Hamlet 1, Xuan Phong Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802974434
Điện thoại/ Fax: 0845106333
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Chung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sx Và Tm Chung Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư SX Và TM Chung Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải MT
Địa chỉ: TDP Yên Trung, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: TDP Yen Trung, Hop Chau Town, Huyen Tam Dao, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Ô Tô Mạnh Thiện
Địa chỉ: Số 38, Đường Nguyễn Trãi, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Nghệ An
Address: No 38, Nguyen Trai Street, Quan Bau Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Chính Trinh
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Khanh Thuong Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Vận Tải Hưng Long
Địa chỉ: Thôn An Hội Nam 2, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: An Hoi Nam 2 Hamlet, Nghia Ky Commune, Huyen Tu Nghia, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Hải Đăng Logistics
Địa chỉ: Số nhà 106, tổ 5, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 106, Civil Group 5, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Quang Anh Logistics
Địa chỉ: 116/4 Y Moan Ênuôl, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 116/4 Y Moan Enuol, Tan Loi Ward, TP.Buon Ma Thuot, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Quân Châu
Địa chỉ: Tổ dân phố Trường Sơn, Phường Kỳ Thịnh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Truong Son Civil Group, Ky Thinh Ward, Ky Anh Town, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Thành Hưng HP
Địa chỉ: Số nhà 94 ngõ 19, Tổ dân phố Cách Thượng, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 94, Lane 19, Cach Thuong Civil Group, Nam Son Ward, Quan, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Tiếp Vận Khôi An
Địa chỉ: Số 1 ngõ 35 đường An Chân, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1, Lane 35, An Chan Street, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Vận Tải BMC
Địa chỉ: Số nhà 27A Ngõ 383 đường Phủ Thượng Đoạn, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 27a, Lane 383, Phu Thuong Doan Street, Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sx Và Tm Chung Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sx Và Tm Chung Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư SX Và TM Chung Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Sx Và Tm Chung Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư SX Và TM Chung Anh tại địa chỉ Xóm 3, Thôn 1, Xã Xuân Phong, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802974434
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu