Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 1 - 2017
Địa chỉ: Thôn Mỹ Phong, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: My Phong Hamlet, Yen My Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802443183
Điện thoại/ Fax: 0913943078
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Khai Thac Khoang San Anh Duc
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Bùi Hữu Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tấn Phát.Stone
Địa chỉ: 115 đường Hữu Hưng, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 115, Huu Hung Street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Phúc Vĩ
Địa chỉ: Số nhà 197, đường Trần Thánh Tông, Phường Duyên Hải , Thành phố Lào Cai , Lào Cai
Address: No 197, Tran Thanh Tong Street, Duyen Hai Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Mạnh Đạt
Địa chỉ: Số 11 Hà Huy Tập, Phường 3 , Thành phố Đà Lạt , Lâm Đồng
Address: No 11 Ha Huy Tap, Ward 3, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Thiên An
Địa chỉ: 213/20 Xóm Chiếu, phường 15 , Quận 4 , TP Hồ Chí Minh
Address: 213/20, Chieu Hamlet, Ward 15, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Thna
Địa chỉ: Khối 3, Thị trấn Quỳ Hợp , Huyện Quỳ Hợp , Nghệ An
Address: Khoi 3, Quy Hop Town, Quy Hop District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khoáng Sản Kim Phát
Địa chỉ: BT5.12 Khu đô thị Vigracera Tây Mỗ, Số 272 Đường Hữu Hưng, Phường Đại Mỗ , Quận Nam Từ Liêm , Hà Nội
Address: BT5.12, Vigracera Tay Mo Urban Area, No 272, Huu Hung Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Khoáng Sản Mê Linh
Địa chỉ: 7A/95, Thành Thái, Phường 14 , Quận 10 , TP Hồ Chí Minh
Address: 7 A/95, Thanh Thai, Ward 14, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần TM Và XD Tân Xuân
Địa chỉ: 150/67 Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong , Thành phố Quảng Ngãi , Quảng Ngãi
Address: 150/67 Phan Boi Chau, Le Hong Phong Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghiệp Minh An Thịnh
Địa chỉ: 19 Lê Trung Đình, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 19 Le Trung Dinh, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Khoáng Sản Minh Sơn
Địa chỉ: Số 479 Nguyễn Trãi, tổ 9, Phường Nguyễn Trãi , TP Hà Giang , Hà Giang
Address: No 479 Nguyen Trai, Civil Group 9, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Anh Đức tại địa chỉ Thôn Mỹ Phong, Xã Yên Mỹ, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802443183
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu