Công Ty Cổ Phần BVN Thanh Hóa
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Hợp Nhất, Xã Thanh Tân , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá Bản đồ
Address: Hop Nhat Hamlet, Thanh Tan Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2803036367
Điện thoại/ Fax: 0969371122
Tên v.tắt: Enterprise short name:
BVN Thanh Hóa
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Người đại diện: Representative:
Lê Hoài Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Căn 49 nhà B khu DA 86 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Representative address:
Can 49 Nha B Khu Da 86 Le Trong Tan, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Bvn Thanh Hóa
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần BVN Thanh Hóa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tiến Hưng - La Xuyên Vàng
Địa chỉ: Quyết Phong, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Quyet Phong, Vu Duong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH HTV Đồng An
Địa chỉ: Ấp 4, Xã Tân Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Tan Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Gỗ Phong Duy Phát
Địa chỉ: Số 502/10, tổ 5, khu phố Phú Bưng, Phường Bình Dương, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 502/10, Civil Group 5, Phu Bung Quarter, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần CT Núi Hồng
Địa chỉ: Tổ 1, Phường Nam Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Nam Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Làng Việt
Địa chỉ: 2/2B Nguyễn Thị Nuôi, Ấp 52, Xã Xuân Thới Sơn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2/2B Nguyen Thi Nuoi, Hamlet 52, Xuan Thoi Son Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Năng Lượng NTH
Địa chỉ: Thôn Yên Lỗ, Xã Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Lo Hamlet, Xa, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Wind Store
Địa chỉ: Đường Kinh Giữa, Ấp Tân Kiều, Xã Đốc Binh Kiều, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Kinh Giua Street, Tan Kieu Hamlet, Doc Binh Kieu Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Biển Xanh
Địa chỉ: Số 220, Hẻm 277 Quốc Lộ 13, Ấp 7, Xã Lộc Thạnh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 220, Hem 277, Highway 13, Hamlet 7, Loc Thanh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM Và XNK KDT
Địa chỉ: Đường Tô Ngọc Vân, Ấp 5, Xã Tân Lợi, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: To Ngoc Van Street, Hamlet 5, Tan Loi Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TM Anh Hào
Địa chỉ: Số 168 Lê Duẩn, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 168 Le Duan, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Bvn Thanh Hóa
Thông tin về Công Ty CP Bvn Thanh Hóa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần BVN Thanh Hóa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Bvn Thanh Hóa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần BVN Thanh Hóa tại địa chỉ Thôn Hợp Nhất, Xã Thanh Tân , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2803036367
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu