Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 9 - 2018
Địa chỉ: Phố Lê Lai, đường 530, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá Bản đồ
Address: Le Lai Street, Street 530, Lang Chanh Town, Lang Chanh District, Thanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
2802564886
Điện thoại/ Fax: 0969590936
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Vang Bac Da Quy Tuan Thuy Lang Chanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lang Chánh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Anh Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoạt động cá cược và đánh bạc (Gambling and betting activities) 92002
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) 94110
Hoạt động của các hội nghề nghiệp (Activities of professional membership organizations) 94120
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu (Activities of other membership organizations n.e.c) 94990
Hoạt động của các tổ chức tôn giáo (Activities of religious organizations) 94910
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế (Activities of extraterritorial organizations and bodies) 99000
Hoạt động của công đoàn (Activities of Trade Union) 94200
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 97000
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated services-producing activities of households for own use) 98200
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 98100
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xổ số (Lottery activities) 92001
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc (Lottery activities, Gambling and betting activities) 9200
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 95290
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 95230
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 95220
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kinh Doanh Vàng Bạc Trang Sức Đức Hà
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thuỷ, Nam Định
Address: Hamlet 3, Giao Lac Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Trang Sức Huy Thoái
Địa chỉ: Đội 6, Xóm Mỹ Bình, Xã Giao Châu, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 6, My Binh Hamlet, Giao Chau Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Trang Sức Minh Chiến
Địa chỉ: Xóm 5, Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thuỷ, Nam Định
Address: Hamlet 5, Hong Thuan Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Kim Bảo Ngọc
Địa chỉ: Tổ 1, ấp An Quý, Xã Thanh An, Huyện Hớn Quản, Bình Phước
Address: Civil Group 1, An Quy Hamlet, Thanh An Commune, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Vàng Bạc Xuân Lượng
Địa chỉ: Số nhà 37a, khối Tân Tiến, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên
Address: No 37a, Khoi Tan Tien, Tuan Giao Town, Tuan Giao District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Vật Tư Mới Tâm Phong
Địa chỉ: Số 53/2, Đường Nhị Bình 8, Tổ 1, Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 53/2, Nhi Binh 8 Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Nhi Binh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Bạc Ngọc Trâm
Địa chỉ: 99-99A Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 99-99a Ton That Thuyet, Ward 15, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Anyccs VN
Địa chỉ: Số 149-151 phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 149-151, Dang Tien Dong Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quà Tặng Green VN
Địa chỉ: 40/47 Đường TX40, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 40/47, TX40 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn TNN
Địa chỉ: thôn Đại Tự 3, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Address: Dai Tu 3 Hamlet, Dai Tu Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Tuấn Thủy Lang Chánh tại địa chỉ Phố Lê Lai, đường 530, Thị Trấn Lang Chánh, Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hoá hoặc với cơ quan thuế Thanh Hóa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2802564886
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu