Công Ty TNHH Thương Mại HB Thái Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 10 - 2021
Địa chỉ: Xóm Quang Sơn, Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên Bản đồ
Address: Quang Son Hamlet, Hoa Thuong Commune, Dong Hy District, Thai Nguyen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4601583963
Điện thoại/ Fax: 0966165655
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Bắc
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hb Thái Nguyên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại HB Thái Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Inox Phú Thọ
Địa chỉ: 50B Phùng Khắc Khoan - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 50B Phung Khac Khoan, Phu Hiep Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Thành Đạt
Địa chỉ: 15/1 Trần Nguyên Đán - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15/1 Tran Nguyen Dan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Gia Thái
Địa chỉ: 53 Nguyễn Tất Thành - Phường Thủy Dương - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 53 Nguyen Tat Thanh, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Tuấn
Địa chỉ: 287 Lê Duẩn - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 287 Le Duan, Phu Thuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Mừng
Địa chỉ: Khu 7 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu 7, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Long
Địa chỉ: 106 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 106 Nguyen Phuc Nguyen, Huong Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sản Xuất Á Châu
Địa chỉ: 159 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 159 Ba Trieu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Duy Anh
Địa chỉ: 1A/72 Thái Phiên - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 1a/72 Thai Phien, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sắt Nghệ Thuật Song Khánh
Địa chỉ: 9/44 tạ Quang Bửu,Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 9/44 Ta Quang Buu, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Inox Nhân Nghĩa Thuộc Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất - Thương Mại Dịch Vụ Nhân Nghĩa
Địa chỉ: 27 Nguyễn Thiện Kế - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 27 Nguyen Thien Ke, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hb Thái Nguyên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hb Thái Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại HB Thái Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Hb Thái Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại HB Thái Nguyên tại địa chỉ Xóm Quang Sơn, Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên hoặc với cơ quan thuế Thái Nguyên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4601583963
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu