Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 12 - 2018
Địa chỉ: Số 50, đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu , TP. Sơn La , Sơn La Bản đồ
Address: No 50, To Hieu Street, To Hieu Ward, Son La City, Son La Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
5500576009
Điện thoại/ Fax: 0913378009
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP. Sơn La
Người đại diện: Representative:
Lê Huy Hoàng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 12, Phường Quyết Thắng, TP. Sơn La, Sơn La
Representative address:
Civil Group 12, Quyet Thang Ward, Son La City, Son La Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 96310
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 96390
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động thư viện và lưu trữ (Library and archives activities) 91010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH XDCT Quảng Hà
Địa chỉ: 292/41 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 292/41 Ba Hat, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Công Trình Thiên Phú
Địa chỉ: 215D, khu vực Thạnh Thắng, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Address: 215D, Khu Vuc Thanh Thang, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiện Hảo
Địa chỉ: TỔ6, Thôn An Ngãi Đông, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: To6, An Ngai Dong Hamlet, Hoa Son Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thu Minh
Địa chỉ: Số 1 ngõ 59, đội 6 thôn Mộc Hoàn Đình, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 59, Hamlet 6, Moc Hoan Dinh Hamlet, Van Con Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Lâm
Địa chỉ: Số 03 đường Mai Hắc Đế, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 03, Mai Hac De Street, Quan Bau Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Tm Hoàng Anh Nđ
Địa chỉ: Số 409/108/38/4 đường Huỳnh Thị Hai, Khu phố 2, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 409/108/38/4, Huynh Thi Hai Street, Quarter 2, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Skylife
Địa chỉ: Tầng 9 Tòa nhà Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Minori Building, No 67a, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phước Đạt Phước
Địa chỉ: Số 89A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 89a, Nam Ky Khoi Nghia Street, Quarter 5, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Thuận
Địa chỉ: Số 922 Đường Vườn Thơm, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 922, Vuon Thom Street, Binh Loi Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng 368 Minh Quang
Địa chỉ: Số nhà 137 đường Thánh Thiên, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 137, Thanh Thien Street, Le Loi Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La
Thông tin về Công Ty CP Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Hoàng Phát Sơn La tại địa chỉ Số 50, đường Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu , TP. Sơn La , Sơn La hoặc với cơ quan thuế Sơn La để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5500576009
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu