Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2014
Địa chỉ: Số nhà 38/1, Tổ 1, Khu 3 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh Bản đồ
Address: No 38/1, Civil Group 1, Khu 3, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701698695
Điện thoại/ Fax: 0909805035
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Phạm Thúy Tình
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 7, Khu 7-Phường Cao Xanh-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh
Representative address:
Civil Group 7, Khu 7, Cao Xanh Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 66120
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quản lý thị trường tài chính (Administration of financial markets) 66110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Lập Phát
Địa chỉ: Thôn 4, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Trần Tuấn Tú
Địa chỉ: Thửa đất số 89, tờ bản đồ số 10, tổ 3 , Thôn Phong Nam, Xã Hòa Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 89, To Ban Do So 10, Civil Group 3, Phong Nam Hamlet, Xa, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Trung Đủ Trà Vinh
Địa chỉ: Số 110, Đường Tỉnh lộ 912B, Ấp Hòa Lạc A, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 110, Duong, Tinh Lo 912B, Hoa Lac A Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Thức Ăn Thanh Dũng
Địa chỉ: Số 859, Ấp Chợ, Xã Lương Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 859, Cho Hamlet, Luong Phu Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổng Hợp Nông Nghiệp Sài Gòn
Địa chỉ: Số nhà 12 Đường 2/9, Khóm Minh Thuận B, Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 12, Street 2/9, Khom Minh Thuan B, Cau Ngang Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nas Stone VN
Địa chỉ: Lô E3-2, Cụm công nghiệp Kim Bài, Xã Thanh Oai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot E3-2, Cong Nghiep Kim Bai Cluster, Xa, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hera Floral
Địa chỉ: Số 08 An Thượng 12, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 08 An Thuong 12, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đông Bắc PT
Địa chỉ: Xóm Bắp 2, Xã Thượng Cốc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Bap 2 Hamlet, Thuong Coc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Baruco Global
Địa chỉ: Tổ 2, ấp Lò Than, Xã Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Lo Than Hamlet, Xa, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tuấn Hào
Địa chỉ: Số nhà 086 Bích Đào, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 086 Bich Dao, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vĩnh Thịnh Phát tại địa chỉ Số nhà 38/1, Tổ 1, Khu 3 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701698695
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu