Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2021
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Nguyễn Huệ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Hamlet 9, Nguyen Hue Commune, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702105059
Điện thoại/ Fax: 0978558625
Tên tiếng Anh: English name:
Huy Hoang Mineral Mining Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Kiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 5120
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Cấu Kiện Sông Đuống
Địa chỉ: Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Phật Tích, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Nghia Chi Hamlet, Phat Tich Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM DV Hường Trần
Địa chỉ: 15/8, đường Nhị Bình 15, tổ 4, ấp 2, Xã Đông Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15/8, Nhi Binh 15 Street, Civil Group 4, Hamlet 2, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu CQT
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Quán Ngang, Xã Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Quan Ngang Industrial Zone, Gio Linh Commune, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV MTV Lục Ngọc
Địa chỉ: Số 667/41 Đường DT747, Khu Phố Cây Chàm, Phường Tân Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 667/41, DT747 Street, Cay Cham Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tuấn Trường Phát
Địa chỉ: Số nhà 1493, Quốc lộ 51, tổ 3, ấp 3, Xã Phước Thái, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1493, Highway 51, Civil Group 3, Hamlet 3, Phuoc Thai Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Xây Dựng Nguyễn Dương
Địa chỉ: 89 Huỳnh Văn Nghệ, Phường An Hội Tây, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 89 Huynh Van Nghe, An Hoi Tay Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Liên Vinh
Địa chỉ: Tổ 1, thôn Liên Thuận, Xã Hồng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Lien Thuan Hamlet, Hong Son Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Asphalt Phát Đạt 68 Sông Hồng
Địa chỉ: Thôn Thượng Giáp , Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Giap Hamlet, Xa, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Nền Móng Bê Tông Hồng Ân
Địa chỉ: C11/30 Đường Tân Túc, Ấp 53, Xã Tân Nhựt, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: C11/30, Tan Tuc Street, Hamlet 53, Tan Nhut Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gạch Không Nung Miền Đông
Địa chỉ: Thôn Thái Lập, Xã Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Thai Lap Hamlet, Dam Ha Commune, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng
Thông tin về Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Khai Thác Khoáng Sản Huy Hoàng tại địa chỉ Thôn 9, Xã Nguyễn Huệ, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702105059
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu