Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh QN
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 6 - 2020
Địa chỉ: Lô 43+44/A14 Khu đô thị Tân Việt Bắc, Phường Mạo Khê , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh Bản đồ
Address: Lot 43+44/a14, Tan Viet Bac Urban Area, Mao Khe Ward, Dong Trieu Town, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture)
Mã số thuế: Enterprise code:
5702048386
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thị Xã Đông Triều
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Nam Khánh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 3, Ngách 172/1 Nguyễn Tuân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Representative address:
No 3, 172/1 Nguyen Tuan Alley, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh Qn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 15110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh QN
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Phú Thịnh Phát
Địa chỉ: 119A, Đường Đỗ Tấn Phong, Khu phố Đông Thành, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: 119a, Do Tan Phong Street, Dong Thanh Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhật Thành Phát
Địa chỉ: 70/1 đường ấp 3, ấp Bình Chánh, Xã Tân An, Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
Address: 70/1, Ap 3 Street, Binh Chanh Hamlet, Tan An Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Gỗ Nguyên Anh
Địa chỉ: 63 Bàu Cát 7, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 63 Bau Cat 7, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Gỗ Nam Trường Thịnh
Địa chỉ: 27-28, Bến Vân Đồn, Phường 09, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 27- 28, Ben Van Don, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Longwin Furniture (Vietnam)
Địa chỉ: Nhà xưởng số 6, thửa đất số 678, tờ bản đồ số 42, đường Lai Uyên 84, Khu phố Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong So 6, Thua Dat So 678, To Ban Do So 42, Lai Uyen 84 Street, Bau Bang Quarter, Lai Uyen Town, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM Nội Thất Trường Đạt
Địa chỉ: TỔ9, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: To9, Quang Minh Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tundo
Địa chỉ: 182/9 khu phố Tân Hiệp, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việl Nam
Address: 182/9, Tan Hiep Quarter, Phuong, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cung Ứng Tổng Hợp Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Số 508/4 khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: No 508/4, Quarter 3, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Myon Design
Địa chỉ: K71/24 Đường Bình Kỳ, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: K71/24, Binh Ky Street, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nội Thất Furniliving
Địa chỉ: Thửa đất số 6, tờ bản đồ số 75, ấp Suối Tre, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 6, To Ban Do So 75, Suoi Tre Hamlet, Long Nguyen Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh Qn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh Qn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh QN
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh Qn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thiết Kế Nội Thất Nam Khánh QN tại địa chỉ Lô 43+44/A14 Khu đô thị Tân Việt Bắc, Phường Mạo Khê , Thị Xã Đông Triều , Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5702048386
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu