Công Ty TNHH Cửa Ngăn Xanh
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 9 - 2017
Địa chỉ: Tổ 4, khu Cửa Ngăn, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh Bản đồ
Address: Civil Group 4, Khu Cua Ngan, Phuong Dong Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings)
Mã số thuế: Enterprise code:
5701897644
Điện thoại/ Fax: 02033667685
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Cua Ngan Xanh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Đỗ Mạnh Huyên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cửa Ngăn Xanh
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cửa Ngăn Xanh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SPC Cà Mau Group
Địa chỉ: Số 239, đường Thoại Ngọc Hầu, khóm 16, Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 239, Thoai Ngoc Hau Street, Khom 16, Tan Thanh Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Nhân Lực Đại Thành
Địa chỉ: Tổ dân phố số 6, Phường Liêm Chính, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: So 6 Civil Group, Liem Chinh Ward, Phu Ly City, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Cung Cấp Dịch Vụ Vệ Sinh An Phát
Địa chỉ: Số 223, Tổ 1, khu phố Suối Đá, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: No 223, Civil Group 1, Suoi Da Quarter, Tan Xuan Ward, Dong Xoai City, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mạnh Quân Phát
Địa chỉ: xóm Tràng Thọ, Xã Xuân Dương, Huyện Thanh Chương, Nghệ An
Address: Trang Tho Hamlet, Xuan Duong Commune, Thanh Chuong District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc An Lộc Phát
Địa chỉ: Số 48/42 Nguyễn Bình, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 48/42 Nguyen Binh, Phu Loi Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Lê Gia Toàn Cầu
Địa chỉ: Số 120 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 120 Dinh Cong, Dinh Cong Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thương Mại Đại Phát Lộc
Địa chỉ: 281/49/3 Lê Văn Sỹ,, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 281/49/3 Le Van Sy, Ward 1, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Và Cung Cấp Dịch Vụ Trường Học
Địa chỉ: 729/5 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 729/5 Nguyen Kiem, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Tuấn Kiệt CM
Địa chỉ: Số 61, đường N20, Khu đô thị mới Bạch Đằng, ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 61, N20 Street, Moi Bach Dang Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Phúc Duy
Địa chỉ: 63/68 Âu Dương Lân, Phường Rạch Ông, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 63/68 Au Duong Lan, Rach Ong Ward, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cửa Ngăn Xanh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cửa Ngăn Xanh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cửa Ngăn Xanh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cửa Ngăn Xanh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cửa Ngăn Xanh tại địa chỉ Tổ 4, khu Cửa Ngăn, Phường Phương Đông, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh hoặc với cơ quan thuế Quảng Ninh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5701897644
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu