Công Ty TNHH Dương Vũ Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 3 - 2018
Địa chỉ: Tổ 34, Phố Thành Công, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Civil Group 34, Thanh Cong Street, Tho Son Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600997245
Điện thoại/ Fax: 0961638661
Tên tiếng Anh: English name:
Duong Vu Phu Tho Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì
Người đại diện: Representative:
Vũ Ngọc Dương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dương Vũ Phú Thọ
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bao bì từ plastic (Manufacture of plastic container) 22201
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 23930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (Manufacture of other plastics products) 22209
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dương Vũ Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Hóa Nông NPC
Địa chỉ: Lô 13,14,15,17 và lô 19 Khu Công nghiệp Bình Minh, Ấp Mỹ Lợi, Xã Mỹ Hòa, Thị Xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long
Address: Lot 13, 14, 15, 17 And, Lot 19, Binh Minh Industrial Zone, My Loi Hamlet, My Hoa Commune, Binh Minh Town, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Vượng Mộc
Địa chỉ: tổ 11, Phường Phúc Lợi , Quận Long Biên , Hà Nội
Address: Civil Group 11, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần PTC Bảo Vệ Thực Vật An Giang
Địa chỉ: Ấp Long Định, Xã Long Kiến, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Long Dinh Hamlet, Long Kien Commune, Huyen Cho Moi, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH 2TV Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phương Nam
Địa chỉ: 387/29/29 Phạm Hữu Lầu, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 387/29/29 Pham Huu Lau, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hóa Sinh Tấn Thành
Địa chỉ: Lô 40-43 Dương Thị Sen, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: Lot 40-43 Duong Thi Sen, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Agrivari
Địa chỉ: Toong Coworking Space, Tầng 3, TTTM Indochina Plaza Hanoi, 2, Phường Dịch Vọng Hậu , Quận Cầu Giấy , Hà Nội
Address: Toong Coworking Space, 3rd Floor, TTTM Indochina Plaza Hanoi, 2, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Dược Sài Gòn
Địa chỉ: 7/64 Đường 385, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 7/64, Street 385, Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Abu Việt Nam
Địa chỉ: 11/7 Thoại Ngọc Hầu, Phường Hoà Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11/7 Thoai Ngoc Hau, Hoa Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Tâm CM
Địa chỉ: Số 49-51 Trần Quang Khải, khóm 5, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 49-51 Tran Quang Khai, Khom 5, Ward 5, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Định Danh
Địa chỉ: 30D Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị , Quận Ba Đình , Hà Nội
Address: 30D Kim Ma Thuong, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dương Vũ Phú Thọ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dương Vũ Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dương Vũ Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dương Vũ Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dương Vũ Phú Thọ tại địa chỉ Tổ 34, Phố Thành Công, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600997245
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu