Công Ty TNHH Cơ Khí Đạt Tuấn
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 3 - 2023
Địa chỉ: Khu 8, Xã Hanh Cù , Huyện Thanh Ba , Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 8, Hanh Cu Commune, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601089616
Điện thoại/ Fax: 0984936131
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Thanh Ba - Hạ Hòa
Người đại diện: Representative:
Tống Thị Ngọc Liên
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 2, Thị trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, Phú Thọ
Representative address:
Khu 2, Thanh Ba Town, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đạt Tuấn
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Khí Đạt Tuấn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhôm Tùng Dương
Địa chỉ: Thôn Bầu, Thị Trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Bau Hamlet, Lai Cach Town, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí Duy Nam
Địa chỉ: Nhà số 6, tổ dân phố 6, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 6, Civil Group 6, Le Hong Phong Ward, Thanh Pho, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Phẩm Kim Loại Wangfa
Địa chỉ: Lô E, đường N5, Khu công nghiệp Hòa Xá (thuê địa điểm của Công ty TNHH Vận tải Phúc Vinh), Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: Lot E, N5 Street, Hoa Xa Industrial Zone (Thue Dia Diem Cua CONG Ty TNHH VAN Tai PHUC Vinh), My Xa Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vector Engineering Việt Nam
Địa chỉ: Ô 23, Đường D2, Khu dân cư Đông An, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: O 23, D2 Street, Dong An Residential Area, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Ngũ Kim Long Chang VN
Địa chỉ: Thửa đất số 661, tờ bản đồ số 25, đường Đất Quốc 09, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: Thua Dat So 661, To Ban Do So 25, Dat Quoc 09 Street, Dat Cuoc Commune, Huyen Bac, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chính Xác Yukan
Địa chỉ: 102 Đường Số 4, Khu Phố 3,, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 102, Street No 4, Quarter 3, Tam Phu Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX TM Và DV Hoà Phát Group
Địa chỉ: Nhà Ông Phạm Trinh Vĩ, Thôn Tiền Thôn , Xã Hoằng Tiến, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Pham Trinh Vi, Tien Thon Hamlet, Hoang Tien Commune, Huyen Hoang Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Bảo Linh Ngọc
Địa chỉ: Thôn Hà Thanh, Xã Tượng Sơn, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Ha Thanh Hamlet, Tuong Son Commune, Ha Tinh City, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Thương Mại Và Dịch Vụ An Thọ
Địa chỉ: Khu 1B, Xã Phú Nham, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1B, Phu Nham Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Smart Mold Tech
Địa chỉ: Quốc lộ 5A Km 19, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: 5a KM 19 Highway, Trung Trac Commune, Huyen Van Lam, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đạt Tuấn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đạt Tuấn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Khí Đạt Tuấn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí Đạt Tuấn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Khí Đạt Tuấn tại địa chỉ Khu 8, Xã Hanh Cù , Huyện Thanh Ba , Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601089616
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu