Công Ty TNHH Hoàng Quân Ninh Bình
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 12 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 355, Đường Nguyễn Công Trứ, Phố Vạn Hưng, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: No 355, Nguyen Cong Tru Street, Van Hung Street, Bich Dao Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700857065
Điện thoại/ Fax: 0963337888
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Hoang Quan Ninh Binh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Phạm Khắc Tuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Quân Ninh Bình
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hoàng Quân Ninh Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ 2fly
Địa chỉ: Số 23, Ngách 259/9, Ngõ 259, Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 23, Alley 259/9, Lane 259, Vong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Huy Thái Linh
Địa chỉ: Số nhà 74 đường Thanh Vị, Xã Thanh Mỹ, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Address: No 74, Thanh Vi Street, Thanh My Commune, Son Tay Town, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Du Lịch MMK
Địa chỉ: 34/110 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: 34/110 Nguyen Hoang Ton, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hiếu Trương Travel
Địa chỉ: Số nhà 334, đường Điện Biên Phủ, Phường Sa Pa, Thị xã Sa Pa, Tỉnh Lào Cai
Address: No 334, Dien Bien Phu Street, Sa Pa Ward, Sa Pa Town, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Việt Ocean
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, HM Town Building, 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Quốc Tế Tiến Thành
Địa chỉ: Tầng 4, Toà nhàHUD3 Tower, số 121-123 Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Toa Nhahud3 Tower, No 121-123 To Hieu, Nguyen Trai Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Asia Golf Trail
Địa chỉ: 104 Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 104 Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH H.O.P Travel
Địa chỉ: Số 17 Ngách 8 Ngõ 14 Đường Trần Phú, Tổ Dân Phố Láp Trại, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: No 17, Alley 8, Lane 14, Tran Phu Street, Lap Trai Civil Group, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH TST Travel
Địa chỉ: Số 73a Nguyễn Tư Giản, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Address: No 73a Nguyen Tu Gian, Phuc Tan Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Tân Hải Vân Travel
Địa chỉ: Số nhà 542 đường Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 542, Tran Cung Street, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Quân Ninh Bình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Quân Ninh Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hoàng Quân Ninh Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Quân Ninh Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hoàng Quân Ninh Bình tại địa chỉ Số nhà 355, Đường Nguyễn Công Trứ, Phố Vạn Hưng, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700857065
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu