Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực THL Jobs
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 108 đường Đốc Thiết, khối Yên Phúc A, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 108, Doc Thiet Street, Khoi Yen Phuc A, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902122056
Điện thoại/ Fax: 0838981650
Tên tiếng Anh: English name:
THL Jobs . Training And Human Supply Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Lan
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực Thl Jobs
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bưu chính (Postal activities) 5310
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực THL Jobs
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Tổ Chức Sự Kiện Tâm Tín Thành – Chi Nhánh Everest Discovery Travel
Địa chỉ: Số 41, phố Phúc Duyên, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: No 41, Phuc Duyen Street, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đào Tạo Hàng Không Kent
Địa chỉ: 531 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 531 Nguyen Oanh, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Phát Triển Thư Giang
Địa chỉ: Số 13, ngách 4 đường Mê Linh, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Address: No 13, Alley 4, Me Linh Street, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Edunest
Địa chỉ: 269 Điện Biên Phủ, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 269 Dien Bien Phu, Hoa Khe Ward, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Đào Tạo Kỹ Năng The Magic - Chi Nhánh Long An 4
Địa chỉ: Số 28B Nguyễn Thông, Khu Phố 3, Thị Trấn Tầm Vu, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 28B Nguyen Thong, Quarter 3, Tam Vu Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Thể Thao Thế Hệ Mới
Địa chỉ: Tầng 18, Tòa VTC online, số 18 Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: 18th Floor, Toa VTC Online, No 18 Tam Trinh, Minh Khai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Can Thiệp Sớm Hoa Mai
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn Phú An, Xã Tây Xuân, Huyện Tây Sơn, Bình Định
Address: Hamlet 2, Phu An Hamlet, Tay Xuan Commune, Tay Son District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Nghệ Thuật Hội Thảo
Địa chỉ: 134 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: 134, Street No 6, Dai Phuc Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đào Tạo Abc4kids
Địa chỉ: Số 90 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 90 Le Hong Phong, Ward 4, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Jay Edu
Địa chỉ: Số 145 Lê Quang Đạo, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Address: No 145 Le Quang Dao, Dong Ngan Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực Thl Jobs
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực Thl Jobs được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực THL Jobs
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực Thl Jobs được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đào Tạo Và Cung Ứng Nhân Lực THL Jobs tại địa chỉ Số 108 đường Đốc Thiết, khối Yên Phúc A, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902122056
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu