Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 9 - 2012
Địa chỉ: Khu C, Khu công nghiệp Nam Cấm - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An Bản đồ
Address: Khu C, Nam Cam Industrial Zone, Nghi Loc District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0102113725-002
Điện thoại/ Fax: 02435569168
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Nghi Lộc
Người đại diện: Representative:
Trần Thanh Sâm
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 95240
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Kế Hoàng Oanh
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Đắk Plao, Huyện Đắk Glong, Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Dak Plao Commune, Dak Glong District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Phúc Đức Thịnh
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Huệ, khu phố 11, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 1 Nguyen Hue, Quarter 11, Duong Dong Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH 79 Tiến Phú
Địa chỉ: Số 19, Thôn l,Xã !a Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 19, L Hamlet, !A Rve Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp An Khang
Địa chỉ: 33 Trần Huy Liệu, Khối phố 7, Phường An Sơn, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam
Address: 33 Tran Huy Lieu, Khoi, Street 7, An Son Ward, Tam Ky City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MTX - Vinh Tiến
Địa chỉ: Số 19, Thôn l,Xã Ia Rvê, Huyện Ea Súp, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 19, L Hamlet, Ia Rve Commune, Ea Sup District, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Hệ Sinh Thái Bamboo Vision (Trúc Sơn Trang)
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Tiên Thọ, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam
Address: Hamlet 3, Tien Tho Commune, Tien Phuoc District, Quang Nam Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Và Tín Chỉ Carbon
Địa chỉ: Số Nhà 330, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 11, Phường Đoàn Kết, Thành Phố Lai Châu, Lai Châu
Address: No 330, Tran Hung Dao Street, Civil Group 11, Doan Ket Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Chế Biến Lâm Sản Miền Bắc
Địa chỉ: nhà ông Vũ Đình Tuấn, thôn Đồng Tâm, Xã Thượng Ninh, Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Vu Dinh Tuan, Dong Tam Hamlet, Thuong Ninh Commune, Nhu Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH TMDV Sơn Thành
Địa chỉ: Nhà ông Hà Văn Thuận, bản Thành Yên, Xã Thành Sơn, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Thuan, Thanh Yen Hamlet, Thanh Son Commune, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Giống Cây Lâm Nghiệp Tam Thanh
Địa chỉ: Nhà Ông Hà Văn Huyên, Bản Phe, Xã Tam Thanh, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Ha Van Huyen, Phe Hamlet, Tam Thanh Commune, Quan Son District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An
Thông tin về Công Ty CP Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Nano Chi Nhánh Nghệ An tại địa chỉ Khu C, Khu công nghiệp Nam Cấm - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0102113725-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu