Công Ty TNHH May & Thương Mại Chiến Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định Bản đồ
Address: No 129 Nguyen Van Troi, Nang Tinh Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601224036
Điện thoại/ Fax: 0915261645
Tên tiếng Anh: English name:
Chien Thang Garment & Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May & Thương Mại Chiến Thắng
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH May & Thương Mại Chiến Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Vina Minh Tâm
Địa chỉ: Số 19 Đốc Ngữ, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 19 Doc Ngu, Loc Hoa Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Đại Phát Ngọc Hưng
Địa chỉ: Số 37 Trần Đại Nghĩa, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Nam Định
Address: No 37 Tran Dai Nghia, Loc Vuong Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Không Dệt Điền Phương
Địa chỉ: 929 ấp 7, Đường An Hạ , Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 929 Hamlet 7, An Ha Street, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Thanh Bình
Địa chỉ: 1280/1/12 tổ 9, ấp Tân Thạnh, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: 1280/1/12 Civil Group 9, Tan Thanh Hamlet, Thanh Binh Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sanbang
Địa chỉ: Lô Q1, Q2, Q3, Khu Công Nghiệp Dệt May Rạng Đông, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Address: Lot Q1, Q2, Q3, Det May Rang Dong Industrial Zone, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Dệt May Suliman
Địa chỉ: Một phần nhà xưởng A, Lô 31, Đường 15B, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Mot Phan Nha Xuong A, Lot 31, 15B Street, Tan Duc Industrial Zone, Huu Thanh Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Tơ Tằm Minh Nghĩa
Địa chỉ: 43 Tây Sơn, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 43 Tay Son, Ward 2, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất An Phát Hà Nam
Địa chỉ: Thôn An Tập, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà Nam
Address: An Tap Hamlet, Binh My Town, Binh Luc District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Tơ Tằm Phước Loan
Địa chỉ: Số 138/4 Châu Văn Liêm, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 138/4 Chau Van Liem, Loc Tien Ward, Bao Loc City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH SX TM Dệt May Vinh Phát
Địa chỉ: 126 Ấp 4, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Long An
Address: 126 Hamlet 4, Tan Buu Commune, Ben Luc District, Long An Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May & Thương Mại Chiến Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May & Thương Mại Chiến Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH May & Thương Mại Chiến Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn May & Thương Mại Chiến Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH May & Thương Mại Chiến Thắng tại địa chỉ Số 129 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601224036
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu