Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2025
Địa chỉ: Số nhà 05, tổ dân phố số 1, Thị trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Bản đồ
Address: No 05, So 1 Civil Group, Yen Dinh Town, Huyen Hai Hau, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables)
Mã số thuế: Enterprise code:
0105528301-002
Điện thoại/ Fax: 0948303258
Tên v.tắt: Enterprise short name:
CN Vũ Quý – An Phú
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Huyện Hải Hậu - Đội Thuế liên huyện Hải Hậu - Nghĩa Hưng
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Kiều
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lãn Thuần Việt Nam
Địa chỉ: Đường số 04, Khu công nghiệp Suối Tre, Phường Bảo Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 04, Suoi Tre Industrial Zone, Bao Vinh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Và Tích Hợp Hệ Thống Samic Việt Nam
Địa chỉ: Số 66 đường Tháp truyền hình, Phường Đại Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 66, Thap Truyen Hinh Street, Dai Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ngân Phúc Elc
Địa chỉ: Số 111, Xóm Đông, Xã Hội Thịnh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 111, Dong Hamlet, Hoi Thinh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Conex Telecom
Địa chỉ: A9-55, đường Hoa Xương Rồng, khu đô thị mới Trà Vinh, Phường Long Đức, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: A9-55, Hoa Xuong Rong Street, Moi Tra Vinh Urban Area, Long Duc Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cáp Điện Lực MB
Địa chỉ: Thôn 19, Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 19, Lang Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Fu Yuan VN
Địa chỉ: Một phần Nhà xưởng 3, số 20, đường N3, khu công nghiệp Sóng Thần 3, Phường Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Mot Phan Nha Xuong 3, No 20, N3 Street, Song Than 3 Industrial Zone, Binh Duong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Đại Việt Ngọc Hồi
Địa chỉ: Số 102 Phố Thái Thịnh, Phường Đống Đa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 102, Thai Thinh Street, Dong Da Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Thanh Tâm
Địa chỉ: B7/37 Đường Bùi Văn Sự, Xã Hưng Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B7/37, Bui Van Su Street, Hung Long Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Jingji Vietnam
Địa chỉ: Đường số 6 (thuê nhà xưởng và Văn phòng của Công ty TNHH Duy Hiếu), khu công nghiệp An Phước, Xã An Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 6 (Thue NHA XUONG And VAN PHONG Cua CONG Ty TNHH Duy Hieu), An Phuoc Industrial Zone, An Phuoc Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai
Công Ty Cổ Phần Dây Và Cáp Điện Đông Sơn
Địa chỉ: Số 175 đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 175, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú
Thông tin về Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Vũ Quý - Công Ty Cổ Phần Điện Và Chiếu Sáng An Phú tại địa chỉ Số nhà 05, tổ dân phố số 1, Thị trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0105528301-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu