Công Ty TNHH Solar QM
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 10 - 2022
Địa chỉ: ấp Hiệp Hòa, Xã Bình Hòa Tây , Huyện Mộc Hoá , Long An Bản đồ
Address: Hiep Hoa Hamlet, Binh Hoa Tay Commune, Moc Hoa District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1102018128
Điện thoại/ Fax: 0836616323
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Long An
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Đăng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 8, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Hà Nội
Representative address:
Civil Group 8, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Qm
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Solar QM
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lạnh Minh Quân
Địa chỉ: Số 11, Đường D4,Tổ 16, Khu Phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 11, D4 Street, Civil Group 16, Quarter 4, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Long Phát
Địa chỉ: 499/6/54C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 499/6/54C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sontana
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Đình Bể, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 59 Nguyen Dinh Be, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Đa Năng Nhựt Như Tiên
Địa chỉ: 64/18/2 ấp 6, Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: 64/18/2 Hamlet 6, Vinh Thuan Tay Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Minh Huy
Địa chỉ: D13/38 ấp 4, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D13/38 Ap 4, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Chiko (Vn)
Địa chỉ: Tầng 12, tòa nhà Techno Park, khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Techno Park Building, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Đăng
Địa chỉ: Số nhà 74A, Ngõ 136 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 74a, 136 Minh Khai Lane, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH M&E Thành Đạt
Địa chỉ: E1/5 Đường Thới Hòa, Tổ 2, Ấp 5A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/5, Thoi Hoa Street, Civil Group 2, 5a Hamlet, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật Khang Phát
Địa chỉ: Số 51 Đường 12B, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 51, 12B Street, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Thuận Khang
Địa chỉ: 14/13 Đường số 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14/13, Street No 14, Quarter 2, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Qm
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Qm được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Solar QM
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Qm được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Solar QM tại địa chỉ ấp Hiệp Hòa, Xã Bình Hòa Tây , Huyện Mộc Hoá , Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1102018128
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu