Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thửa đất số 470, tờ bản đồ số 3, đường tỉnh 839, Xã Bình Hòa Hưng, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: Thua Dat So 470, To Ban Do So 3, Duong, Tinh 839, Binh Hoa Hung Commune, Duc Hue District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
1102030982
Điện thoại/ Fax: 0963777514
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Đức
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Western Homes Việt Nam
Địa chỉ: 195 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 195 Phan Dinh Phung, Phu Nhuan Ward, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bất Động Sản Thừa Thiên - Huế
Địa chỉ: Kiệt 3 Xuân Hòa, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Kiet 3 Xuan Hoa, Thuy Xuan Ward, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Fire
Địa chỉ: Số 8 Điện Biên Phủ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 8 Dien Bien Phu, Vinh Ninh Ward, Hue City
Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ An Khải
Địa chỉ: Lô A1, A2 đường số 20 khu Đông Nam Thủy An, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: Lot A1, A2, 20 Khu Dong Nam Thuy An Street, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Tư Vấn Bất Động Sản Five Stars Land
Địa chỉ: Tầng 2, Lô 12 Khu đô thị Đông Nam Thủy An, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 2nd Floor, Lot 12, Dong Nam Thuy An Urban Area, Thuy Duong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH Bất Động Sản Thanh Hải Xíu
Địa chỉ: Lô C231, Khu đô thị mới Mỹ Thượng, Xã Phú Mỹ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Lot C231, Moi My Thuong Urban Area, Phu My Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Bất Động Sản Bảo Nam
Địa chỉ: Đường Võ Phi Trắng, tổ dân phố Hòa Đa Tây, Thị Trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Vo Phi Trang Street, Hoa Da Tay Civil Group, Phu Da Town, Phu Vang District, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Pre Việt Nam
Địa chỉ: 26/106 Minh Mạng, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 26/106 Minh Mang, Thuy Xuan Ward, Hue City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Mỹ Thượng
Địa chỉ: Lô E1, khu nhà ở An Đông, đường Âu Lạc, Phường An Đông, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lot E1, Khu Nha O An Dong, Au Lac Street, An Dong Ward, Hue City
Công Ty Cổ Phần LMV Group
Địa chỉ: Lô D5, LK2, Khu A, khu đô thị mới An Vân Dương, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lot D5, LK2, Khu A, Moi An Van Duong Urban Area, Xuan Phu Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Nông Nghiệp Tổng Hợp Long An tại địa chỉ Thửa đất số 470, tờ bản đồ số 3, đường tỉnh 839, Xã Bình Hòa Hưng, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1102030982
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu