Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Minh Đức
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số nhà 79B, đường Quy Hóa, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai Bản đồ
Address: No 79B, Quy Hoa Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300800260
Điện thoại/ Fax: 0919668189
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Văn Long
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Minh Đức
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Minh Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Hợp Tác Xã Hoa Cúc Măng Đen
Địa chỉ: Thôn Vi Glơng, Xã Hiếu, Huyện Kon Plông, Kon Tum
Address: Vi Glong Hamlet, Hieu Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Và Thương Mại Minh Anh Hòa Bình
Địa chỉ: Xóm Bắc Thung, Xã Quyết Chiến, Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Bac Thung Hamlet, Quyet Chien Commune, Huyen Tan Lac, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trường Nga
Địa chỉ: Đồng Quán Trong, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Quan Trong, Yen Mac Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Và Nông Lâm Nghiệp Bình Xa
Địa chỉ: Thôn Soi Dịa, Xã Bình Xa, Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang
Address: Soi Dia Hamlet, Binh Xa Commune, Ham Yen District, Tuyen Quang Province
Hợp Tác Xã Anh Nhật
Địa chỉ: Thôn Pác Liển, Xã Nghiên Loan, Huyện Pác Nặm, Bắc Kạn
Address: Pac Lien Hamlet, Nghien Loan Commune, Pac Nam District, Bac Kan Province
Hợp Tác Xã Dich Vụ Nông Nghiệp Thuận Phát
Địa chỉ: Xóm Đồng Muốn, Xã Phúc Thuận, Thành Phố Phổ Yên, Thái Nguyên
Address: Dong Muon Hamlet, Phuc Thuan Commune, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chăn Nuôi Bò Nhung Đường
Địa chỉ: Số 129/211 đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 129/211, Quang Trung Street, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Chăn Nuôi Gia Súc Hằng Thoại
Địa chỉ: Số 72 Ngách 186/9 Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Address: No 72, Alley 186/9, Phan Trong Tue Street, Tam Hiep Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Nông Lâm Nghiệp Gia Huy
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Vĩ Thượng, Huyện Quang Bình, Hà Giang
Address: Thuong Hamlet, Vi Thuong Commune, Quang Binh District, Ha Giang Province
Hợp Tác Xã Kinh Doanh Tổng Hợp Minh Quang
Địa chỉ: Thôn Tiến Minh, Xã Tân Nguyên, Huyện Yên Bình, Yên Bái
Address: Tien Minh Hamlet, Tan Nguyen Commune, Yen Binh District, Yen Bai Province
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Minh Đức
Thông tin về Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Minh Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Minh Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Lâm Nghiệp Minh Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Nghiệp Minh Đức tại địa chỉ Số nhà 79B, đường Quy Hóa, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300800260
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu