Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2020
Địa chỉ: Thôn Trung Chải, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai Bản đồ
Address: Trung Chai Hamlet, Y Ty Commune, Bat Xat District, Lao Cai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây ăn quả (Growing of fruits)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300782396
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Y Ty High-Tech Agriculture Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Y Ty High-Tech Agriculture JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lào Cai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Bảo Tín Tây Nguyên
Địa chỉ: 1/3 Lương Văn Can, Thôn Kon Tu 2, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: 1/3 Luong Van Can, Kon Tu 2 Hamlet, Truong Chinh Ward, Kon Tum City, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Đồng Tâm
Địa chỉ: Tổ 11, Thị trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Civil Group 11, Dong Tam Town, Huyen Cho Moi, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Chiaki Farm
Địa chỉ: 119B Nguyễn Trung Trực, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Address: 119B Nguyen Trung Truc, Ward 4, Da Lat City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Agr Việt Nam
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Hòa Nam, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 11, Hoa Nam Commune, Huyen Di Linh, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Merry Farmer
Địa chỉ: 97/1/1A, hẻm 97, tỉnh lộ 768, ấp Bình Thạch, Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
Address: 97/1/1a, Hem 97, Tinh Lo 768, Binh Thach Hamlet, Tan Binh Commune, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Tba Technology
Địa chỉ: Bản Phiêng Mựt, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Phieng Mut Hamlet, Muong Gion Commune, Huyen Quynh Nhai, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Tối Ưu
Địa chỉ: Xóm Nam Đàn, thôn Mãn Hoà, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên
Address: Nam Dan Hamlet, Man Hoa Hamlet, Tan Chau Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nông Trang Yên Cảnh
Địa chỉ: Số 304, đường Bàu Công, Ấp Lập Điền, Xã Tân Mỹ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 304, Bau Cong Street, Lap Dien Hamlet, Tan My Commune, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Giống An Phước Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 899, tờ bản đồ số 3, tổ 15, ấp Long Thuận, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 899, To Ban Do So 3, Civil Group 15, Long Thuan Hamlet, Long Phuoc Commune, Huyen Long Ho, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Sầu Riêng Cô Ba Khánh Sơn
Địa chỉ: 3/3 Cửu Long, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 3/3 Cuu Long, Phuoc Hoa Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý
Thông tin về Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Y Tý tại địa chỉ Thôn Trung Chải, Xã Y Tý, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300782396
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu