Công Ty TNHH MTV Thành Đạt LS 68
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Bản Nằm, Xã Kháng Chiến, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn Bản đồ
Address: Ban Nam Hamlet, Khang Chien Commune, Trang Dinh District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900883115
Điện thoại/ Fax: 0942609999
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Dat LS 68 One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Xuân Quỳnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thành Đạt Ls 68
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 4940
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Thành Đạt LS 68
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tiên Huỳnh
Địa chỉ: Tl 848, Tổ 1, ấp Phú Thuận, Xã Tân Dương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: TL 848, Civil Group 1, Phu Thuan Hamlet, Tan Duong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH THTM Đức Trung
Địa chỉ: E7 PA Cụm E10 Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: E7 Pa Cum E10 Thanh Xuan Bac, Phuong, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV XNK Huỳnh Tâm
Địa chỉ: Số 101, Đường DH420, Khu phố 3, Phường Vĩnh Tân, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 101, DH420 Street, Quarter 3, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Miến Dong Hải Thao
Địa chỉ: Xóm Yên Mã, Thôn 5, Xã Hưng Đạo, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Ma Hamlet, Hamlet 5, Hung Dao Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMDV Hoàng Hải Phát
Địa chỉ: Số 482 Đường số 49, Khu phố 4, Phường Bình Cơ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 482, Street No 49, Quarter 4, Binh Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tre Nguồn Miền Đồi
Địa chỉ: Xóm Thượng Riêng, Xã Thượng Cốc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thuong Rieng Hamlet, Thuong Coc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vietprime Exports
Địa chỉ: Phòng 401 - số 2 đường Nguyễn Hữu Tiến, Phường Phù Vân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Zoom 401 - So 2, Nguyen Huu Tien Street, Phu Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH K-1 Packaging Group
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Lim Tower 3, số 29A Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 9th Floor, Lim Tower 3 Building, No 29a, Nguyen Dinh Chieu Street, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Hải Nam
Địa chỉ: Số 138 đường Thành Công, Phường Yên Bái, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 138, Thanh Cong Street, Yen Bai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và DV Đại Lâm
Địa chỉ: Cửa Khẩu Chi Ma, Xã Mẫu Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Cua Khau Chi Ma, Mau Son Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thành Đạt Ls 68
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thành Đạt Ls 68 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Thành Đạt LS 68
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Thành Đạt Ls 68 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Thành Đạt LS 68 tại địa chỉ Thôn Bản Nằm, Xã Kháng Chiến, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900883115
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu