Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn R' Teng, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng Bản đồ
Address: R' Teng Hamlet, Phu Son Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lập trình máy vi tính (Computer programming)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313421422-001
Điện thoại/ Fax: 02822690444
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Chính
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ - Thương Mại Điện Tử Vinh Mekong
Địa chỉ: 17, Trần Quốc Tuấn, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 17, Tran Quoc Tuan, Dao Thanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Pháp Ai Nova
Địa chỉ: 130 Phan Thanh Giản, Xã Mỏ Cày, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 130 Phan Thanh Gian, Mo Cay Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giải Pháp Ai & Dữ Liệu Olytix
Địa chỉ: Số 33N Đường Hiệp Thành 05, Khu phố 3, Phường Tân Thới Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 33N, Hiep Thanh 05 Street, Quarter 3, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phần Mềm Hoàng Quân
Địa chỉ: 35 đường 05, khu dân cư Khang An, Phường Long Trường, Hồ Chí Minh
Address: 35, Street 05, Khang An Residential Area, Long Truong Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Phần Mềm Hải Linh
Địa chỉ: Số nhà 17, ngách 9/10 đường Trần Văn Giáp, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 17, Alley 9/10, Tran Van Giap Street, Le Thanh Nghi Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Ryo Tây Ninh
Địa chỉ: 212 Hùng Vương, Khu phố 4, Phường Long Hoa, Tây Ninh
Address: 212 Hung Vuong, Quarter 4, Long Hoa Ward, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH TMDV Và Công Nghệ THG
Địa chỉ: Số 2, Ngõ 1, Đường An Mỹ, Tổ 1, Xã Văn Hoàng, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Lane 1, An My Street, Civil Group 1, Van Hoang Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Dipnet
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Rose Garden, Số 170 đường Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Rose Garden Building, No 170, Ngoc Khanh Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mini Boot
Địa chỉ: Tầng 1, 202 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1st Floor, 202 Le Lai, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Retail Value Alliance
Địa chỉ: B1-29 Chateau Villa – Phú Mỹ Hưng, đường số 19, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B1-29 Chateau Villa - Phu My Hung, Street No 19, Tan Phu Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Greenbot tại địa chỉ Thôn R' Teng, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà, Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313421422-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu