Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 1 - 2020
Địa chỉ: Thôn Đa Ra Hoa, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: Da Ra Hoa Hamlet, Da Nhim Commune, Lac Duong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Đại lý du lịch (Travel agency activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801426864
Điện thoại/ Fax: 0938906099
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Tôn Nữ Kim Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 127, Phan Đình Phùng-Phường 1-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng.
Representative address:
No 127, Phan Dinh Phung, Ward 1, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Veo Vivu
Địa chỉ: SN 656, Phố Mía, Phường Ninh Khánh, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 656, Mia Street, Ninh Khanh Ward, Hoa Lu City, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Hành Tinh Việt
Địa chỉ: Tầng 9 Số 48 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 9th Floor So 48 Kim Ma Thuong, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Du Lịch T2
Địa chỉ: 281 Huỳnh Văn Luỹ, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 281 Huynh Van Luy, Phu My Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Divivu Travel
Địa chỉ: 37N/4, Tổ 4, Khu Phố Long Điềm, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 37 N/4, Civil Group 4, Long Diem Quarter, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Space Tourism
Địa chỉ: Nhà số 4, ngách 3, ngõ Cái, Xóm Chiến Thắng, Thôn Trung, Xã Cao Viên, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Alley 3, Cai Lane, Chien Thang Hamlet, Trung Hamlet, Cao Vien Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Khắc Tuyển Travel
Địa chỉ: Số nhà 64, Ngõ 210/64 Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 64, 210/64 Duc Giang Lane, Thuong Thanh Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Linh Lê Travel
Địa chỉ: Tổ 7 khu phố 6, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Quarter 6, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Du Lịch Vina Cruise
Địa chỉ: Số 2B Nhà Hỏa, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2B Nha Hoa, Cua Dong Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Amazing Việt Nam
Địa chỉ: 125 Tổ 4, Khu 4, Ấp Chợ, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: 125 Civil Group 4, Khu 4, Cho Hamlet, Trung An Commune, My Tho City, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Diệp Lâm Mai
Địa chỉ: Số 2/22 đường Tôn Đức Thắng , Phường Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 2/22, Ton Duc Thang Street, Tran Nguyen Han Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Du Lịch Và Xây Dựng Ruby Land tại địa chỉ Thôn Đa Ra Hoa, Xã Đạ Nhim, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801426864
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu