Công Ty TNHH Trác Kiến
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2019
Địa chỉ: Tổ 12, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: Civil Group 12, Ward 1, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801418983
Điện thoại/ Fax: 0914221668
Tên tiếng Anh: English name:
Trac Kien Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Trần Anh Ngân Giang
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 12-Phường 1-Thành phố Bảo Lộc-Lâm Đồng.
Representative address:
Civil Group 12, Ward 1, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trác Kiến
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trác Kiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Anh Pet Luck
Địa chỉ: Đội 2, Thôn Hoàng Trạch, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Hoang Trach Hamlet, Me So Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản - Lương Thực Tuyết Mai
Địa chỉ: Thửa 575,576 ,TBĐ số 01, ấp Gò Tranh, Xã Bình Tân, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: Thua 575, 576, TBD So 01, Go Tranh Hamlet, Xa, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Smart Sourcing Partner
Địa chỉ: Tầng 2, Toà nhà Kim Ánh, Số 1/78, Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor, Kim Anh Building, No 1/78, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dũng Thùy
Địa chỉ: Thôn Tây An, Xã Mường So, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu
Address: Tay An Hamlet, Muong So Commune, Phong Tho District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thiên Ân
Địa chỉ: Số 36F2 Đường số 18, KDC Vĩnh Phú 2, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 36F2, Street No 18, KDC Vinh Phu 2, Vinh Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM MTV Võ Giáp
Địa chỉ: 426/10 đường tỉnh 747B, Tổ 2, Khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 426/10 Duong, Tinh 747B, Civil Group 2, Phuoc Hai Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TMXD Huỳnh Tô
Địa chỉ: 567/15 Đường ĐT746, Tổ 5, Khu phố Tân Hóa, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: 567/15, DT746 Street, Civil Group 5, Tan Hoa Quarter, Tan Vinh Hiep Ward, Tan Uyen City, Binh Duong Province
Công Ty CP Tập Đoàn Kim Vương
Địa chỉ: Số 1240 đường Núi Voi Tuyền Lâm, Làng Núi Voi, Định An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 1240, Nui Voi Tuyen Lam Street, Nui Voi Village, Dinh An, Hiep An Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Thiên Phát Lđ
Địa chỉ: Tổ dân phố 6B, Thị trấn Đạ Tẻh, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 6B Civil Group, Da Teh Town, Huyen Da Huoai, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Thành VN
Địa chỉ: 37/27 Khu phố Tân Long, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 37/27, Tan Long Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trác Kiến
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trác Kiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trác Kiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trác Kiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trác Kiến tại địa chỉ Tổ 12, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801418983
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu