Công Ty TNHH Khoáng Sản Hồng Hải
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 6 - 2020
Địa chỉ: Số 268/11 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 268/11 Hoang Van Thu, Ward 1, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801436358
Điện thoại/ Fax: 02376624042
Tên tiếng Anh: English name:
Khoang San Hong Hai Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Bá Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hồng Hải
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Khoáng Sản Hồng Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần TM Và XD Hưng Phát
Địa chỉ: Số 45 đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Bắc Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 45, Nguyen Ai Quoc Street, Bac Hong Linh Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty CP Thảo Phúc Linh
Địa chỉ: Thôn Hương Thọ, Xã Thượng Đức, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Huong Tho Hamlet, Thuong Duc Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Du Lịch Tiến Phát Đạt
Địa chỉ: Thôn Núi Bé, Xã Xuân Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nui Be Hamlet, Xuan Mai Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng San Lấp Vận Chuyển An Vĩnh Phát
Địa chỉ: F19, tổ 4, Khu phố 15, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: F19, Civil Group 4, Quarter 15, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản TPS
Địa chỉ: Thửa đất số 314 Tờ bản đồ 03, Thôn An Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 314 To Ban Do 03, An Hiep Hamlet, Hiep Thanh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Đầu Tư Bình Minh QT
Địa chỉ: 145 kiệt Lê Thánh Tông, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 145 Kiet Le Thanh Tong, Nam Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Đại Quốc Bảo
Địa chỉ: Số 36 Đường Lê Hồng Phong, Xã Mậu A, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 36, Le Hong Phong Street, Mau A Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vũ Lâm 68
Địa chỉ: Số nhà 37, ngõ 9A, đường Phan Đình Phùng, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 37, 9a Lane, Phan Dinh Phung Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Tập Đoàn Trường Sơn BH
Địa chỉ: Khu dân cư thôn Hòa Bình, Xã Bố Hạ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Khu Dan Cu, Hoa Binh Hamlet, Bo Ha Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Nhật Gold
Địa chỉ: 19 Khuê Mỹ Đông 3, Phường Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 19 Khue My Dong 3, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hồng Hải
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hồng Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Khoáng Sản Hồng Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Hồng Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Khoáng Sản Hồng Hải tại địa chỉ Số 268/11 Hoàng Văn Thụ, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801436358
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu