Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 274, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: No 274, Le Hong Phong Street, Quyet Thang Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101241820
Điện thoại/ Fax: 0945065801
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dich Vu - Trang Thiet Bi Y Te Hai Hung
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Nguyên Văn Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (Residential care activities for substance abuse) 87202
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (Residential care activities for mental retardation, mental health) 87201
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 87303
Hoạt động của các bệnh viện (Hospital activities) 86101
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa (General, special medical practice activities) 86201
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Dental practice activities) 86202
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành (Activities of Commune nursing homes and ministry healthcare centre) 86102
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 86920
Hoạt động y tế dự phòng (Standby medical activities) 86910
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 86990
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nha Khoa Vic's
Địa chỉ: 74 Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74 Cuu Long, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe An Bình
Địa chỉ: Số nhà 40 Hoàng Diệu, Tổ 18, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 40 Hoang Dieu, Civil Group 18, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Nha Khoa Phú Thịnh
Địa chỉ: Số 02, đường Hùng Vương, khu phố 8, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 02, Hung Vuong Street, Quarter 8, Gia Ray Town, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ruby Plastic Surgery Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6, số 166 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, No 166 Trieu Viet Vuong, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lia Beauty
Địa chỉ: 434 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 434 Cao Thang, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Win Hà Nội
Địa chỉ: 190 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 190 Nguyen Luong Bang, Quang Trung Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nam Dược Bảo An
Địa chỉ: Số nhà 98A, ngõ 401 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 98a, Lane 401, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiện Nhân Medical
Địa chỉ: Số THA-221 Thảo Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: No Tha-221 Thao Nguyen, Ecopark Urban Area, Cuu Cao Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nhã Nam Y Viện
Địa chỉ: 242/33 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 242/33 Thoai Ngoc Hau, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Viện Thẩm Mỹ Suwon
Địa chỉ: Số 169 đường Đặng Văn Ngữ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: No 169, Dang Van Ngu Street, Ward 13, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng
Thông tin về Công Ty CP Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ - Trang Thiết Bị Y Tế Hải Hưng tại địa chỉ Số nhà 274, Đường Lê Hồng Phong, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101241820
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu