Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2016
Địa chỉ: Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên Bản đồ
Address: Tu Duong Hamlet, Ly Thuong Kiet Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0900988086
Điện thoại/ Fax: 0913297698
Tên tiếng Anh: English name:
Thanh Dat Hung Yen Steel Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Vương Tiến Đạt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 96 Quang Trung-Phường Quang Trung-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội
Representative address:
No 96 Quang Trung, Quang Trung Ward, Son Tay Town, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thép Thành Đạt Hưng Yên
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 13240
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 13290
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except) 13220
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 14200
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thảm, chăn đệm (Manufacture of carpets and rugs) 13230
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 14300
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 13210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Phú Cường
Địa chỉ: tổ 2, ấp 5, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 2, Hamlet 5, Xuan Hung Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Huaping Steel Shandong
Địa chỉ: 13Lê Văn Huân, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 13le Van Huan, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Zada Commodities Pte LTD
Địa chỉ: 23L/5 đường HT44, khu phố 3, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 23 L/5, HT44 Street, Quarter 3, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Perfect Metal Fabrication Co., Limited
Địa chỉ: 359 An Dương Vương, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 359 An Duong Vuong, Ward 13, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Sắt Thép Nam An
Địa chỉ: Cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Cong Nghiep San Xuat Thep Chau Khe Cluster, Chau Khe Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Công Nghệ Trung An
Địa chỉ: 98/23 đường số 5, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 98/23, Street No 5, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cung Ứng Thiết Bị Công Nghiệp Bảo Anh Sài Gòn
Địa chỉ: 197 Nguyễn Thái Học, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 197 Nguyen Thai Hoc, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thép Xanh Chân Mây
Địa chỉ: 05/324 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: 05/324 Dien Bien Phu, Truong An Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Sắt Thép Quyết Thắng
Địa chỉ: Số 569/14, Đường Bùi Thị Xuân, Khu Phố Tân Thắng, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 569/14, Bui Thi Xuan Street, Tan Thang Quarter, Tan Binh Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tôn Thép Vân Phong
Địa chỉ: Thôn Ninh Ích, Xã Ninh An, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Ninh Ich Hamlet, Ninh An Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Thép Thành Đạt Hưng Yên
Thông tin về Công Ty CP Thép Thành Đạt Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thép Thành Đạt Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thép Thành Đạt Hưng Yên tại địa chỉ Thôn Tử Dương - Xã Lý Thường Kiệt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0900988086
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu