Công Ty TNHH CNC Đông Việt
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2016
Địa chỉ: Thôn Xuân Lôi - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên Bản đồ
Address: Xuan Loi Hamlet, Dinh Du Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0900988488
Điện thoại/ Fax: 02387548909
Tên tiếng Anh: English name:
Dong Viet CNC Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quý
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Chanh Thôn-Xã Văn Nhân-Huyện Phú Xuyên-Hà Nội
Representative address:
Chanh Thon Hamlet, Van Nhan Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cnc Đông Việt
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH CNC Đông Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thang Máy Altiva
Địa chỉ: Số 25/60, tổ 19, KP 6, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 25/60, Civil Group 19, KP 6, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Vạn Hưng Thịnh
Địa chỉ: Đường D1, khu 17ha, Khu phố Bàu Ké, Thị Trấn Tân Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: D1 Street, Khu 17ha, Bau Ke Quarter, Tan Phu Town, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Wanxin (Việt Nam)
Địa chỉ: Khoang 7, Dự án Horizon Park, Lô CN4-2 Khu công nghiệp Yên Phong (khu mở rộng), Xã Thụy Hòa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Khoang 7, Horizon Park Project, Lot CN4, 2, Yen Phong Industrial Zone (Khu MO RONG), Thuy Hoa Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Quốc Tế Chính Điểm Việt Nam
Địa chỉ: 8A Cầu Dậu, Đường Nghiêm Xuân Yêm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 8a Cau Dau, Nghiem Xuan Yem Street, Dai Kim Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Thùy Thanh
Địa chỉ: 15/2 Quốc lộ 1K, Khu phố Tân Quý, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 15/2, 1K Highway, Tan Quy Quarter, Dong Hoa Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất - Kỹ Thuật Solid Wheels
Địa chỉ: G9/15, đường lô 2, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: G9/15, Duong, Lot 2, Hamlet 7, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xe Công Nghiệp Liên Đức Thịnh Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN3.1 và CN3.2 khu công nghiệp Bắc Tiền Phong, Phường Phong Cốc, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Lot CN3.1 And CN3.2, Bac Tien Phong Industrial Zone, Phong Coc Ward, Quang Yen Town, Quang Ninh Province
Công Ty Cổ Phần LGS Elevator Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 4, số 3 ngõ 88 Đường Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 3, Lane 88, Trung Kinh Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Và Thương Mại DH Plus
Địa chỉ: 78 Đường 36, Khu phố 18, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 78, Street 36, Quarter 18, Linh Dong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thang Máy J&L
Địa chỉ: Tầng 2, khu B, tòa nhà Udic Complex Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 2nd Floor, Khu B, Udic Complex Hoang Dao Thuy Building, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cnc Đông Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cnc Đông Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH CNC Đông Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cnc Đông Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH CNC Đông Việt tại địa chỉ Thôn Xuân Lôi - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0900988488
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu