Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 11 - 2021
Địa chỉ: Thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên Bản đồ
Address: Tho Binh Hamlet, Tan Dan Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901111040
Điện thoại/ Fax: 0904300058
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Xuan Service And Trading Production Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Hiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 2030
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Vina Minh Tâm
Địa chỉ: Số 19 Đốc Ngữ, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 19 Doc Ngu, Loc Hoa Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Đại Phát Ngọc Hưng
Địa chỉ: Số 37 Trần Đại Nghĩa, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Nam Định
Address: No 37 Tran Dai Nghia, Loc Vuong Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Vải Không Dệt Điền Phương
Địa chỉ: 929 ấp 7, Đường An Hạ , Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 929 Hamlet 7, An Ha Street, Pham Van Hai Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xanh Thanh Bình
Địa chỉ: 1280/1/12 tổ 9, ấp Tân Thạnh, Xã Thanh Bình, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
Address: 1280/1/12 Civil Group 9, Tan Thanh Hamlet, Thanh Binh Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sanbang
Địa chỉ: Lô Q1, Q2, Q3, Khu Công Nghiệp Dệt May Rạng Đông, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định
Address: Lot Q1, Q2, Q3, Det May Rang Dong Industrial Zone, Rang Dong Town, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Dệt May Suliman
Địa chỉ: Một phần nhà xưởng A, Lô 31, Đường 15B, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Mot Phan Nha Xuong A, Lot 31, 15B Street, Tan Duc Industrial Zone, Huu Thanh Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Tơ Tằm Minh Nghĩa
Địa chỉ: 43 Tây Sơn, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 43 Tay Son, Ward 2, Bao Loc City, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất An Phát Hà Nam
Địa chỉ: Thôn An Tập, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà Nam
Address: An Tap Hamlet, Binh My Town, Binh Luc District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Tơ Tằm Phước Loan
Địa chỉ: Số 138/4 Châu Văn Liêm, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 138/4 Chau Van Liem, Loc Tien Ward, Bao Loc City, Lam Dong Province
Công Ty TNHH SX TM Dệt May Vinh Phát
Địa chỉ: 126 Ấp 4, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Long An
Address: 126 Hamlet 4, Tan Buu Commune, Ben Luc District, Long An Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Xuân tại địa chỉ Thôn Thọ Bình, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901111040
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu