Công Ty TNHH Vina Acb
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 10 - 2017
Địa chỉ: 232/17 Cộng Hòa , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 232/17 Cong Hoa, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314675162
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vina Acb Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Trần Hoàng Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vina Acb
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vina Acb
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Top Green Hòa Bình
Địa chỉ: Xóm Rụt, Xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: Rut Hamlet, Tan Vinh Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH MTV Xanh Fuco
Địa chỉ: Số nhà 96 đường Cao Bang, tổ 9, khu 5, Phường Phong Châu, Thị Xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Address: No 96, Cao Bang Street, Civil Group 9, Khu 5, Phong Chau Ward, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Nguyên Khiêm
Địa chỉ: 255 c Phạm Văn Chí, Phường 03, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 255 C Pham Van Chi, Ward 03, District 6, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Lắp Điện Tân Toàn Cầu
Địa chỉ: 193/42/44 Đường số 6, Khu phố 8, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 193/42/44, Street No 6, Quarter 8, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Decor Green Saigon
Địa chỉ: 157/2 Cầu Xây, Phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 157/2 Cau Xay, Tan Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Cảnh Quan Hưng Thịnh
Địa chỉ: 240/lALưu Hữu Phước, Tổ 53, Khu phố 5, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 240/laluu Huu Phuoc, Civil Group 53, Quarter 5, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh 899
Địa chỉ: SN 001,Ngõ 107, tổ 1, Phường Đe Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng
Address: No 001, Lane 107, Civil Group 1, De Tham Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xanh Ge
Địa chỉ: Số 27/50 Phố Đông Trung Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 27/50, Dong Trung Hanh Street, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Cảnh Quan Anh Dũng
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: Hamlet 1, Xuan Quan Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Cây Cảnh Đại Phú
Địa chỉ: 27 Nguyễn Xuân Lâm, Phường Hoà Xuân, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 27 Nguyen Xuan Lam, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vina Acb
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vina Acb được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vina Acb
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vina Acb được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vina Acb tại địa chỉ 232/17 Cộng Hòa , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314675162
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu