Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 4 Đường 7L, Cư xá Ngân hàng, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 4, 7L Street, Cu Xa Ngan Hang, Tan Thuan Tay Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315065025
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Charming Viet Nam Trading Production Corporation
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Mỹ Giang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Manufacture of containers of paper and paperboard) 17021
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 17090
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn (Manufacture of corrugated paper and paperboard) 17022
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 19200
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SXTM Nhật Tùng
Địa chỉ: Khu sinh thái Nghiêm Thôn, Phường Phố Mới, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Khu Sinh Thai Nghiem Thon, Phuong, Moi Street, Que Vo Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Hùng Cường
Địa chỉ: 60/2 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
Address: 60/2 Huynh Van Banh, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Đại Phong
Địa chỉ: Ngõ 567 đường Trần Hưng Đạo, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: Lane 567, Tran Hung Dao Street, Loc Vuong Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Giấy Bao Bì Vĩnh Thành
Địa chỉ: 180/54, Đường Yersin, Tổ 10, Khu Phố 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: 180/54, Yersin Street, Civil Group 10, Quarter 1, Hiep Thanh Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Green Home Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà B56 Phố Trúc – Khu đô thị Ecopark, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: No B56, Truc Street, Ecopark Urban Area, Xuan Quan Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Minh Lê
Địa chỉ: Số 307 Phạm Văn Đồng, tổ 1A, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Address: No 307 Pham Van Dong, 1a Civil Group, Hai Thanh Ward, Duong Kinh District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Bao Bì HQ Trung - Việt
Địa chỉ: Số 70/18 đường Trinh Lương, tổ 12, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 70/18, Trinh Luong Street, Civil Group 12, Phu Luong Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giấy Ngôi Sao Mới
Địa chỉ: Đường số 6, KCN Tam Phước, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: Street No 6, Tam Phuoc Industrial Zone, Tam Phuoc Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Giấy Mỹ Bang
Địa chỉ: Khu trang trại Hai Vân, Phường Vân Dương , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: Khu Trang Trai Hai Van, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Khánh An Việt Nam
Địa chỉ: 280Z, đường Ấp Đông 1, ấp Đông 1, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 280Z, Ap Dong 1 Street, Dong 1 Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Charming Việt Nam tại địa chỉ Số 4 Đường 7L, Cư xá Ngân hàng, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315065025
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu