Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 9 - 2018
Địa chỉ: E48 Gò Ô Môi, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: E48 Go O Moi, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315270680
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thien Thanh Land Trading And Construction Investment Management Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lê Hữu Đăng Nghi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhật Thái Hoàng
Địa chỉ: Làng thanh niên lập nghiệp Quảng Châu, Xã Quảng Châu, Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
Address: Thanh Nien Lap Nghiep Quang Chau Village, Quang Chau Commune, Quang Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Trí Dũng Nông Sơn
Địa chỉ: Tổ dân phố Trung Phước 1, Thị trấn Trung Phước, Huyện Nông Sơn, Quảng Nam
Address: Trung Phuoc 1 Civil Group, Trung Phuoc Town, Nong Son District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH HTM Stone Việt Nam
Địa chỉ: Xóm 13,Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Address: Hamlet 13, Nghia Phu Commune, Nghia Hung District, Nam Dinh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đá Granite Trung Phương
Địa chỉ: Thôn Chiết Bi, Phường Phú Thượng, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Chiet Bi Hamlet, Phu Thuong Ward, Hue City, Thua Thien Hue Province
Công Ty TNHH Chế Tác Và Gia Công Mỹ Nghệ Gạch Ngói An Mạnh Cường
Địa chỉ: Số nhà 96, Ngõ 3, Xóm Đống, Thôn Văn Khê, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội
Address: No 96, Lane 3, Dong Hamlet, Van Khe Hamlet, Tam Hung Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Vestone
Địa chỉ: Khu tiểu thủ công nghiệp, Thị Trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An
Address: Khu Tieu Thu Cong Nghiep, Quy Hop Town, Quy Hop District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tổng Hợp Trần Nhân
Địa chỉ: Thôn Mỹ Cang, Xã Phước Sơn, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: My Cang Hamlet, Phuoc Son Commune, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dương Bích
Địa chỉ: Số 187 Xóm Rảnh, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 187, Ranh Hamlet, Son Dong Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Bảo An Khang
Địa chỉ: Xóm 13, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 13, Khanh Son Commune, Nam Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Đá Mỹ Nghệ Hoàng Thành
Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn Đạo, thôn 5, Xã Vĩnh An, Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Le Van Dao, Hamlet 5, Vinh An Commune, Vinh Loc District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land
Thông tin về Công Ty CP Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thiên Thanh Land tại địa chỉ E48 Gò Ô Môi, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315270680
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu