Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 10 - 2022
Địa chỉ: 254D Lý Chính Thắng, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 254D Ly Chinh Thang, Ward 09, District 3, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317537403
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Granel – Seoul Group Comprehensive Beautiful Aesthetic Hospital Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Grand - Seoul JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Lan Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc tập trung khác (Other residential care activities) 8790
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Y Tế Sen Cao Bằng
Địa chỉ: Số 15 ngõ 104, Phường Thục Phán, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: No 15, Lane 104, Thuc Phan Ward, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Bệnh Viện Cao Su Chư Sê
Địa chỉ: Thôn Hồ Nước, Xã Chư Sê, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Ho Nuoc Hamlet, Chu Se Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty CP Bệnh Viện Quốc Tế NBT
Địa chỉ: Số 227B Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 227B Cach Mang Thang Tam, Hoa Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bệnh Viện Răng Hàm Mặt Pearl Dental Hospital
Địa chỉ: Số 273-275 đường Ngô Gia Tự, Phường Việt Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 273-275, Ngo Gia Tu Street, Viet Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Y Tế Giang Minh
Địa chỉ: 11/52/51 Dư Hàng, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 11/52/51 Du Hang, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Y Khoa Quốc Tế Mas
Địa chỉ: Nhà số 2, ngách 2, ngõ 208 phố Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2, Alley 2, Lane 208, Tran Cung Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Á Châu Số 2
Địa chỉ: 141 Tôn Thất Đạm, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 141 Ton That Dam, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Bệnh Viện Đa Khoa Đồng Tâm - Chi Nhánh Công Ty TNHH Y Tế Đồng Tâm
Địa chỉ: Km 12, quốc lộ 1, Xã Thanh Trì, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: KM 12, Highway 1, Xa, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Tim Mạch, Đột Quỵ Và Lão Khoa Việt Nam
Địa chỉ: Xóm Đồng Bung, Xã Lương Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Dong Bung Hamlet, Luong Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HPT Medihome
Địa chỉ: Số nhà 4, ngõ 155/12, tổ dân phố Trung 3, Phường Xuân Đỉnh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 4, Lane 155/12, Trung 3 Civil Group, Xuan Dinh Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Bệnh Viện Thẩm Mỹ Sắc Đẹp Toàn Diện Grand- Seoul Group tại địa chỉ 254D Lý Chính Thắng, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317537403
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu