Công Ty TNHH Tadapha
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 6 - 2015
Địa chỉ: 373/9 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 373/9 Pham Ngu Lao, Pham Ngu Lao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0313283684
Điện thoại/ Fax: 0983779922
Tên tiếng Anh: English name:
Tadapha
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 1
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Anh Hiếu
Địa chỉ N.Đ.diện:
201 Nguyễn Trãi-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
201 Nguyen Trai, Nguyen Cu Trinh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tadapha
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tadapha
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Văn Bằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thái Văn Bảy
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Chom Sao Quarter, Hon Dat Town, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Nguyễn Hoàng Thái
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dương Minh Quang
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Mũi Tàu, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Mui Tau Hamlet, Binh Giang Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông Nghiệp Diệp Lâm Hoidings
Địa chỉ: Số nhà 220, khu phố 1, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 220, Quarter 1, Ben Cau Town, Ben Cau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Thơ Nguyễn
Địa chỉ: Chợ Mỹ Hiệp Sơn, Tổ 5, Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Cho My Hiep Son, Civil Group 5, Hiep Binh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Duy Phong
Địa chỉ: Tổ 02, Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 02, Tran The Hamlet, Phu My Commune, Huyen Giang Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chánh Hạnh
Địa chỉ: Tổ 9, Khóm Trà Sư, Phường Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Khom Tra Su, Nha Bang Ward, Tinh Bien Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Trồng Trọt Xuân Sơn
Địa chỉ: Nhà Ông Lộc Văn Mạnh, Bản Na Hồ, Xã Sơn Điện, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ong Loc Van Manh, Na Ho Hamlet, Son Dien Commune, Huyen Quan Son, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Thanh Nhàn
Địa chỉ: Tổ 8, ấp Số Bốn, Xã Mỹ Thuận, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 8, So Bon Hamlet, My Thuan Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tadapha
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tadapha được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tadapha
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tadapha được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tadapha tại địa chỉ 373/9 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0313283684
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu