Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HTVC
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 11 - 2017
Địa chỉ: 53 Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 53 Phung Khac Khoan, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314729971
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Thuong Mai Dich Vu HTVC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Trần Quốc Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Htvc
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác (Cable, satellite and other subscription programming) 60220
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động chiếu phim cố định (Fixed motion picture projection activities) 59141
Hoạt động chiếu phim lưu động (Mobile motion picture projection activities) 59142
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 59200
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 60100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 60210
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 61100
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 61200
Hoạt động viễn thông vệ tinh (Satellite telecommunication activities) 61300
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HTVC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Đăng
Địa chỉ: 580/1 Bùi Thị Xuân - Phường Thủy Biều - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 580/1 Bui Thi Xuan, Thuy Bieu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đồng Phát
Địa chỉ: 282 Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: 282 Ho Chi Minh, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bình Dương
Địa chỉ: Số 24 Lâm Hoằng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 24 Lam Hoang, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Quản Lý Xây Dựng Chân Trời Mới
Địa chỉ: 04/17 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Kim Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 04/17 Nguyen Phuc Nguyen, Kim Long Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hoàng Thanh
Địa chỉ: 63 Lâm Hoằng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 63 Lam Hoang, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Về Nguồn
Địa chỉ: 91 Bùi Thị Xuân - Phường Phường Đúc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 91 Bui Thi Xuan, Phuong Duc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giang Sơn
Địa chỉ: 10 Nguyễn Văn Thương - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 10 Nguyen Van Thuong, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Xây Dựng Tân Bửu
Địa chỉ: 271 Hồ Chí Minh - Thị trấn A Lưới - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: 271 Ho Chi Minh, A Luoi Town, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vinh Quang
Địa chỉ: Thôn Phú Lễ - Xã Quảng Phú - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Phu Le Hamlet, Quang Phu Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Mỹ
Địa chỉ: Tổ 3 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 3, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Htvc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Htvc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HTVC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Htvc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ HTVC tại địa chỉ 53 Phùng Khắc Khoan, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314729971
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu