Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 2 - 2022
Địa chỉ: Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 2nd Floor, 81 Cach Mang Thang Tam, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products)
Mã số thuế: Enterprise code:
4300649730-002
Điện thoại/ Fax: 0914166614
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thùy Dương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Năm Châu Brothers
Địa chỉ: 482 Đường Ngọc Lâm, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: 482, Ngoc Lam Street, Ngoc Thuy Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Chi Nhánh Tại Tỉnh Hưng Yên - Công Ty TNHH Sữa Mộc Châu Xanh
Địa chỉ: Số 22, Lô Abt01, Khu Đô Thị V.green City, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
Address: No 22, Lot Abt01, V.Green City Urban Area, Lieu Xa Commune, Yen My District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH MTV Phước Quý Ân
Địa chỉ: 32 Nguyễn Du, Phường Gia Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên - Huế
Address: 32 Nguyen Du, Gia Hoi Ward, Hue City, Thua Thien Province, Hue Province
Công Ty TNHH Trí Tuệ Asia
Địa chỉ: Đường TL 286, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: TL 286 Street, Yen Phu Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Đồng Cỏ Xanh Pharma - Chi Nhánh Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Thôn Trại Mới, Thị Trấn Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Address: Trai Moi Hamlet, Dai Dinh Town, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Pavone Việt Nam
Địa chỉ: 25 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 25 Le Dai Hanh, Le Dai Hanh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Freezedom Việt Nam
Địa chỉ: Số 5 Ngách 26 Ngõ 424 Trần Khát Chân, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 5, Alley 26, 424 Tran Khat Chan Lane, Thanh Nhan Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sữa Nhật Yako Tại Hà Nam
Địa chỉ: Thôn Thọ Lão 1, Xã Hoàng Tây, Huyện Kim Bảng, Hà Nam
Address: Tho Lao 1 Hamlet, Hoang Tay Commune, Kim Bang District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Lak Food
Địa chỉ: Số 93/138 Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Address: No 93/138, Nguyen Thi Minh Khai Street, Phu Hoa Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nano Group - Chi Nhánh Bắc Giang
Địa chỉ: Số nhà 102, đường Đào Sư Tích, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: No 102, Dao Su Tich Street, Phuong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Thông tin về Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk
Thông tin về Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế My Milk tại địa chỉ Tầng 2, 81 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4300649730-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu