Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 10 - 2022
Địa chỉ: Tòa nhà Saigon Tower, Tầng 16, Số 29, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: Saigon Tower Building, 16th Floor, No 29, Le Duan Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317519309
Điện thoại/ Fax: 02585006412
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận 1
Người đại diện: Representative:
Hoàng Hân Hoan
Địa chỉ N.Đ.diện:
1073/63B Cách Mạng Tháng 8, Phường 7, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
1073/63B Cach Mang Thang 8, Ward 7, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 15200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (Hospital, dispensary activities) 8610
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Thương Mại Linh Ngân
Địa chỉ: Số Nhà 21, Cụm 1, Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội
Address: No 21, Cluster 1, Trung Hamlet, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhân Thịnh Facade-Window
Địa chỉ: C10/16 Tổ 14, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: C10/16 To 14, Binh Thuan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thiết Kế An Gia
Địa chỉ: Số 160 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 160 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Như Quỳnh
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Tuấn Anh, Thôn Hệ, Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Nguyen Tuan Anh, He Hamlet, Thuy Ninh Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Xây Dựng Phú Cường Construction
Địa chỉ: Số 572, Đường Số 1 Khu Phố 1, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 572, Street No 1, Quarter 1, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thanh Vân Tuyền
Địa chỉ: K2/3 đường 3 tháng 2, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: K2/3, 3 Thang 2 Street, Thuan Phuoc Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH NVP STC
Địa chỉ: Số 318B/14, Khu vực Bình Yên B, Phường Long Hòa, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: No 318B/14, Khu Vuc Binh Yen B, Long Hoa Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Thuận An
Địa chỉ: Thửa đất số 187, tờ bản đồ số 40, đường Lê Văn Vị, tổ 34, khóm 2, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long
Address: Thua Dat So 187, To Ban Do So 40, Le Van Vi Street, Civil Group 34, Khom 2, Cai Von Ward, Binh Minh Town, Vinh Long Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Đặng Gia Phú
Địa chỉ: 218/39/6 Nguyễn Thông, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: 218/39/6 Nguyen Thong, An Thoi Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Xây Dựng 136 Bắc Giang
Địa chỉ: Số 313, Đường Trần Đăng Tuyển, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 313, Tran Dang Tuyen Street, Tho Xuong Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Hoàng Ngọc Minh Quân tại địa chỉ Tòa nhà Saigon Tower, Tầng 16, Số 29, Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé , Quận 1 , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317519309
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu