Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: 25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Bản đồ
Address: 25/1 Ly Thuong Kiet, Ward 4, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317816703
Điện thoại/ Fax: 0938232222
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Công Danh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 6492
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX - TM - DV Và Xây Dựng An Phát
Địa chỉ: Số nhà 125, tiểu khu 3, Xã Phù Yên, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: No 125, Tieu Khu 3, Phu Yen Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng A.S.C
Địa chỉ: 72 Lê Đại Cang, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 72 Le Dai Cang, Quy Nhon Dong Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thích Gần Xa
Địa chỉ: 60/9 Nguyễn Trường Tộ, Tổ dân phố 11, Phường Ea Kao, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 60/9 Nguyen Truong To, Civil Group 11, Ea Kao Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Xây Dựng Đăng Thi
Địa chỉ: Số 12, đường 12, Khu Licogi, khóm 19, Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 12, Street 12, Khu Licogi, Khom 19, An Xuyen Ward, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Xây Lắp Điện Tường Thái
Địa chỉ: Thôn Phú Hữu, Xã Sơn Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phu Huu Hamlet, Son Hoa Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Phúc Bình An
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Búng Gội, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Bung Goi Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Nam Tiến Phát
Địa chỉ: 68 Tổ 1, Khu phố 3, Cửa Cạn, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: 68 Civil Group 1, Quarter 3, Cua Can, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần CM Camellia
Địa chỉ: Tổ 20, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 20, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Quảng Cáo Định Phong
Địa chỉ: Nhà số 6 ngách 259/35 đường Nguyễn Đạo An, Phường Phú Diễn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Alley 259/35, Nguyen Dao An Street, Phu Dien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bình An Phú
Địa chỉ: Thôn Tam Hiệp 8, Xã Hát Môn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Tam Hiep 8 Hamlet, Hat Mon Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Golden Homes tại địa chỉ 25/1 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317816703
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu