Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 3 - 2020
Địa chỉ: 371/8 Đường Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 371/8, Nguyen Kiem Street, Ward 3, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0316177902
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Phùng Duy Tân
Địa chỉ N.Đ.diện:
212/1/17/23A Phạm Văn Chiêu-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh.
Representative address:
212/1/17/23a Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Bluemcs
Địa chỉ: L10-06, Tầng 10, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
Address: L10-06, 10th Floor, Vincom Center Building, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH PQC Digital Solution
Địa chỉ: Tầng 2, Lô 19 E1 đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Address: 2nd Floor, Lot 19 E1, Nguyen Sinh Sac Street, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Chuỗi Cung Ứng Xing Pin Hui
Địa chỉ: Gian Hàng F143, Tầng 1, TTTM Điện Tử Trung Việt Trung, Số 14 Nguyễn Đăng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Gian Hang F143, 1st Floor, TTTM Dien Tu Trung Viet Trung, No 14 Nguyen Dang Dao, Tien An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Edtech 121 Vietnam
Địa chỉ: Tầng 3, Business Center, số 258, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
Address: 3rd Floor, Business Center, No 258, Nam Ky Khoi Nghia Street, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Medviet
Địa chỉ: RR15 Hồng Lĩnh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: RR15 Hong Linh, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Trung Tâm Dữ Liệu Xanh
Địa chỉ: Số 46, ngõ 121 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 46, 121 Thai Ha Lane, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Đầu Tư H2
Địa chỉ: 144 Nguyễn Trường Tộ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 144 Nguyen Truong To, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Di Động Esimphony
Địa chỉ: Số nhà C29, khu dự án Thung lũng Thanh Xuân, Xã Ngọc Thanh, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No C29, Khu Du An Thung Lung Thanh Xuan, Ngoc Thanh Commune, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nguồn Nhân Lực Pbis
Địa chỉ: Tầng 7,51 Võ Văn Tần, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 7th Floor, 51 Vo Van Tan, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Rakucad
Địa chỉ: Số 37 khu đô thị mới phía Tây, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: No 37, Moi Phia Tay Urban Area, Voi Town, Lang Giang District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Duy Tân tại địa chỉ 371/8 Đường Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0316177902
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu