Công Ty TNHH Công Nghiệp Olympia Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 1 - 2018
Địa chỉ: 226/43/18B1 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 226/43/18B1 Nguyen Van Luong, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0314847478
Điện thoại/ Fax: 0962993989
Tên tiếng Anh: English name:
Olympia Vietnam Industries Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Lan Hương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Olympia Việt Nam
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghiệp Olympia Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Phương Nam VN
Địa chỉ: Số 1663 Phạm Văn Đồng, Tổ dân phố Nguyễn Huệ, Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1663 Pham Van Dong, Nguyen Hue Civil Group, Nam Ward, Do Son District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Công Nghệ May Mắn
Địa chỉ: 68 Hoàng Văn Thụ, Phường Thủ Dầu Một, Hồ Chí Minh
Address: 68 Hoang Van Thu, Thu Dau Mot Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Di Động Trường Giang
Địa chỉ: Số 548, Ấp Tân Thị, Xã Tân Hào, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 548, Tan Thi Hamlet, Tan Hao Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Leo Link
Địa chỉ: Tầng 4, số 52 đường Lĩnh Nam, Phường Tương Mai, Hà Nội
Address: 4th Floor, No 52, Linh Nam Street, Tuong Mai Ward, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Điện Tử Hàng Hải HP
Địa chỉ: Số 81 Lô 9 Mở Rộng, Tổ 13 (tại nhà bà Vũ Thị Nhung), Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 81, Lot 9 Mo Rong, Civil Group 13 (Tai NHA BA VU THI Nhung), Phuong, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Hoàng Nguyên 79
Địa chỉ: Tổ dân phố số 9, Xã Hải Thịnh, Ninh Bình
Address: So 9 Civil Group, Hai Thinh Commune, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hân Trường Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 389 tờ bản đồsố3- Âp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Address: Thua Dat So 389 To Ban Doso3- Ap An Thuan A, My Thanh An Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vinnetcom
Địa chỉ: 341/54 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 341/54 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 14, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ STVP
Địa chỉ: Thôn Đông Đình, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Dong Dinh Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ TNVP
Địa chỉ: Thôn Chùa, Xã Lương Điền, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc
Address: Chua Hamlet, Luong Dien Commune, Vinh Tuong District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Olympia Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Olympia Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghiệp Olympia Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghiệp Olympia Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghiệp Olympia Việt Nam tại địa chỉ 226/43/18B1 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0314847478
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu