Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 3 - 2015
Địa chỉ: 208 đường số 4 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 208, Street No 4, Ward 16, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0104678287-001
Điện thoại/ Fax: 02466806954
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Gò Vấp
Người đại diện: Representative:
Ngô Kiên Dương
Địa chỉ N.Đ.diện:
P68-A7 TT Thủ Lệ 2-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội
Representative address:
P68, A7, Thu Le 2 Town, Ngoc Khanh Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 19100
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 95120
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cây Cảnh Minh Thành Tèo Đen
Địa chỉ: TĐ Số 2 TBĐ Số 227, Ấp Đông Trị, Xã Tân Thành Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: TD So 2 TBD So 227, Dong Tri Hamlet, Tan Thanh Binh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Cấp Thoát Nước Công Trình Đô Thị Tân An
Địa chỉ: Số 43 Đường B22, KDC 91B, Khu vực 6, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 43, B22 Street, KDC 91B, Khu Vuc 6, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Cảnh Quan - Cây Xanh Phú Quốc
Địa chỉ: Bãi đất đỏ, tổ 10, khu phố 5, Phường An Thới, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang
Address: Bai Dat Do, Civil Group 10, Quarter 5, An Thoi Ward, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Kiến Thiết Đô Thị Đức Hòa
Địa chỉ: 14/5 Ô 4 Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 14/5 O 4 Khu A, Hau Nghia Town, Huyen Duc Hoa, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Cây Xanh Đại Ta
Địa chỉ: 1158 Đại Lộ Bình Dương, khu 2, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 1158 Dai Lo Binh Duong, Khu 2, Dinh Hoa Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Dịch Vụ Cảnh Quan Đồng Nai
Địa chỉ: 43/6 ấp 4, Xã Phú Ngọc, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 43/6 Hamlet 4, Phu Ngoc Commune, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ MTV A-Z
Địa chỉ: 135B Cần Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Address: 135B Can Vuong, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Nhật Hạ Hà Nam
Địa chỉ: TDP Phương Lâm, Phường Đồng Hóa, Thị Xã Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: TDP Phuong Lam, Dong Hoa Ward, Kim Bang Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cây Xanh Đô Thị Á Châu
Địa chỉ: Số nhà 77, đường Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 77, Do Nhuan Street, Son Ky Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Anh Lâm QN
Địa chỉ: Tổ 23, khu 03, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 23, Khu 03, Ha Trung Ward, Ha Long City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hikari Việt Nam tại địa chỉ 208 đường số 4 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0104678287-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu