Công Ty TNHH Innotechco Viet Nam
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số 35/1 Đường Số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: No 35/1, Street No 51, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317828787
Điện thoại/ Fax: 0967898798
Tên tiếng Anh: English name:
Innotechco Vietnam Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Innotechco Vietnam
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Innotechco Viet Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Innotechco Viet Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Semline Việt Nam
Địa chỉ: Làn 2, Đường Thiên Đức, Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Lan 2, Thien Duc Street, Van An Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Ad Power Technology Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng số 2ABC, đường số 3, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II – Nhơn Phú, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Nha Xuong So 2abc, Street No 3, Nhon Trach Ii - Nhon Phu Industrial Zone, Phu Hoi Commune, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Kĩ Thuật Điện Tử Vĩnh Bảo Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Ngoại (tại nhà bà Nguyễn Thị Đỡ), Xã Tân Liên, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Address: An Ngoai Hamlet (Tai NHA BA Nguyen THI DO), Tan Lien Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dong Hwan Electronic Vina
Địa chỉ: Lô CN08-1, Khu công nghiệp Bình Xuyên II, Thị trấn Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
Address: Lot CN08-1, Binh Xuyen Ii Industrial Zone, Ba Hien Town, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Việt Nam Extension Technology
Địa chỉ: Căn CL12-05 KDT Him Lam, Khu 9, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Can CL12-05 KDT Him Lam, Khu 9, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Micro Commercial Components Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN2-1 KCN Yên Phong II-C, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Address: Lot CN2-1, Yen Phong Ii-C Industrial Zone, Tam Giang Commune, Yen Phong District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Điện Tử Esee
Địa chỉ: Tầng 1, Chung cư Cao Nguyên 2, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: 1st Floor, Chung Cu Cao Nguyen 2, Le Thai To Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vi Tính Minh Ngọc
Địa chỉ: Số 139, Quốc lộ 91, Khóm Bình Hòa, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 139, Highway 91, Khom Binh Hoa, Cai Dau Town, Huyen Chau Phu, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Đầu Tư Đức An
Địa chỉ: Số 5, Thôn Ích Vịnh, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Address: No 5, Ich Vinh Hamlet, Phuong Dinh Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Máy Tính Nhất Anh
Địa chỉ: Lô 138, đường số 1, Khu Đô thị Kỳ Bá, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
Address: Lot 138, Street No 1, Ky Ba Urban Area, Ky Ba Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Innotechco Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Innotechco Viet Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Innotechco Viet Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Innotechco Viet Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Innotechco Viet Nam tại địa chỉ Số 35/1 Đường Số 51, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317828787
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu