Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 1 - 2022
Địa chỉ: 19 Ngô Tất Tố, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 19 Ngo Tat To, Ward 21, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0315153641-003
Điện thoại/ Fax: 0902094906
Tên tiếng Anh: English name:
Branch 2 - Street Food Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thiên Thảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Địa Cầu Vàng
Địa chỉ: số 71 Hàn Thuyên, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 71 Han Thuyen, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Unagi Vietnam
Địa chỉ: 6A Thái Văn Lung, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 6a Thai Van Lung, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đỗ Chấn Hưng
Địa chỉ: Số 22 Vĩ Cầm 6 - Khu đô thị An Lạc Green Symphony, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 22 Vi Cam 6, An Lac Green Symphony Urban Area, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ẩm Thực Sơn Đông Atn
Địa chỉ: 19 Hàn Thuyên, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 19 Han Thuyen, Phuong, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH MTV Gia Phát KT
Địa chỉ: Số nhà 284A, Đào Duy Từ, Phường Kon Tum, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: No 284a, Dao Duy Tu, Kon Tum Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kinh Doanh Thương Mại Nhà Sen
Địa chỉ: 1014/89 Cách mạng tháng tám, Phường Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1014/89 Cach Mang Thang Tam, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yến Sào Hạnh Yên
Địa chỉ: Số 90 đường Nam Hòa, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 90, Nam Hoa Street, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tô Gia
Địa chỉ: 27-29 Hai Bà Trưng , Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 27- 29, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Lifelab Việt Nam
Địa chỉ: Số 15 Tô Ngọc Vân, Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 15 To Ngoc Van, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hải And Yến FNB 97
Địa chỉ: A32 - NV13 ô số 25, Khu đô thị hai bên đường Lê Trọng Tấn , Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: A32 - NV13 O So 25, Hai Ben Urban Area, Le Trong Tan Street, Tay Mo Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food
Thông tin về Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh 2 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Street Food tại địa chỉ 19 Ngô Tất Tố, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0315153641-003
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu