Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 9 - 2022
Địa chỉ: G7/40D Đường Kinh C, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: G7/40D, Kinh C Street, Hamlet 7, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317459071
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Payrang Trading Mechanical Produce Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Payrang Tra Me Pro Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sản Xuất Thương Mại Minh Hiếu
Địa chỉ: 520/79/12 Quốc Lộ 13, Khu Phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 520/79/12, Highway 13, Quarter 6, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Van Huacheng (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN1.7, CN1.8, CN1.9, cụm công nghiệp Hoàng Mai, Thị Trấn Nếnh, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Lot CN1.7, CN1.8, CN1.9, Cong Nghiep Hoang Mai Cluster, Nenh Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Cma Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng B1-D, Lô 5, KCN Cẩm Điền- Lương Điền, Xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương
Address: Nha Xuong B1-D, Lot 5, Cam Dien- Luong Dien Industrial Zone, Cam Dien Commune, Cam Giang District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hikey Việt Nam
Địa chỉ: Lô E, Đường số 7, Khu Công nghiệp Long Khánh, Xã Bình Lộc, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai
Address: Lot E, Street No 7, Long Khanh Industrial Zone, Binh Loc Commune, Long Khanh City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Địa chỉ: G7/40D Đường Kinh C, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: G7/40D, Kinh C Street, Hamlet 7, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Bích Huyền
Địa chỉ: 102/16 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 102/16 Nguyen Tu Gian, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Vipet
Địa chỉ: 980A/1/4/2 Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 980 A/1/4/2, Nguyen Duy Trinh Street, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Minh Tường Phát
Địa chỉ: 70 Đàm Thận Huy, Phường Tân Quý, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Address: 70 Dam Than Huy, Tan Quy Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Van T.I.S
Địa chỉ: 78/4N Bình Lợi, Phường 13, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Address: 78/4N Binh Loi, Ward 13, Ward 13, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thuận Hiếu Phát
Địa chỉ: Số 1/4A, ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Address: No 1/4a, Thanh Hoa Hamlet, Ho Nai 3 Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Thương Mại Payrang tại địa chỉ G7/40D Đường Kinh C, Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317459071
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu