Công Ty Cổ Phần Blue Water
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số 290 Hai Bà Trưng, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Hải Phòng Bản đồ
Address: No 290 Hai Ba Trung, Cat Dai Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202198095
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Blue Water Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Blue Water.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Khắc Hoà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Blue Water
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 5913
Hoạt động phát thanh (Radio broadcasting) 6010
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động truyền hình (Television broadcasting) 6021
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Blue Water
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh 01 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Thanh Loan
Địa chỉ: Thửa đất số 499, tờ bản đồ số 23, ấp Phong, Xã Đại Điền, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 499, To Ban Do So 23, Phong Hamlet, Dai Dien Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Hoàng Châu
Địa chỉ: Cụm 4, tổ dân phố Tiến Lộc, Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Cluster 4, Tien Loc Civil Group, Dac Khu, Cat Hai District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đt & PT Nước Sạch Miền Trung
Địa chỉ: Thôn Làng Trù, Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Thon, Tru Village, Nong Cong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Nước Sạch HQ Lào Cai
Địa chỉ: Số 33A đường Cốc Lếu, Phường Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 33a, Coc Leu Street, Lao Cai Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nước - Môi Trường Biwase Kiên Giang
Địa chỉ: Đường Nguyễn Trung Trực, Tổ 3, Khu phố Cây Thông Ngoài Cửa Dương, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Nguyen Trung Truc Street, Civil Group 3, Cay Thong Ngoai Cua Duong Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH CTN Và MT Đồng Hới
Địa chỉ: Số 30 Nguyễn Đình Tân, Phường Đồng Sơn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: No 30 Nguyen Dinh Tan, Dong Son Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cấp Thoát Nước - TCD Group
Địa chỉ: C24311 Khu đô thị D’Capitale, Phường Yên Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: C24311, D’capitale Urban Area, Yen Hoa Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Ánh Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 370 Khóm Hòa Dân, Phường Mỹ Trà, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 370 Khom Hoa Dan, My Tra Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Tổng Công Ty Cấp Nước Sài Gòn - Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên - Nhà Máy Nước Bình An
Địa chỉ: Số 112 đường 30/4 khu phố Hiệp Thắng, Phường Đông Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 112, Street 30/4, Hiep Thang Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH 1TV Đất Mũi Xanh
Địa chỉ: Thửa đất số 2011, TBĐ số 88, Ấp Khai Long, Xã Đất Mũi, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2011, TBD So 88, Khai Long Hamlet, Dat Mui Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Blue Water
Thông tin về Công Ty CP Blue Water được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Blue Water
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Blue Water được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Blue Water tại địa chỉ Số 290 Hai Bà Trưng, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202198095
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu