Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 1 - 2023
Địa chỉ: Khu A1, Ngõ 452 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu A1, 452 Nguyen Luong Bang Lane, Phu Lien Ward, Kien An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202186188
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Happy Village Social Enterprise Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Happy Village Se., JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đoàn Kim Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 8020
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật (Social work activates without accommodation for the honoured, injured, elderly and disabled) 8810
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác (Other social work activates without accommodation) 8890
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Trí Xuân Nương
Địa chỉ: Số 144, ấp Tân Quới Đông A, Xã An Định, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 144, Tan Quoi Dong A Hamlet, An Dinh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Hương Mạnh
Địa chỉ: 72/3 Đường D8, Tổ 15, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 72/3, D8 Street, Civil Group 15, Binh Thuan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Trí Đông Anh Show
Địa chỉ: Xóm 1 thôn Lương Quy, Xã Thư Lâm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Luong Quy Hamlet, Thu Lam Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Tiệc Tại Nhà Nam Thanh
Địa chỉ: Số 86 Lương Văn Tụy kéo dài, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 86 Luong Van Tuy Keo Dai, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Truyền Thông MT Network
Địa chỉ: Số nhà 189, đường Trần Hưng Đạo, tổ dân phố 7 Đông Thành, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 189, Tran Hung Dao Street, 7 Dong Thanh Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Sự Kiện NS Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Đồng Chầm, Xã Sóc Sơn, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Dong Cham Hamlet, Xa, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nông Sản Ocop Việt Nam
Địa chỉ: Thôn An Tào, Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: An Tao Hamlet, Tien Hoa Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Robin
Địa chỉ: 851/3 Lý Thường Kiệt, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 851/3 Ly Thuong Kiet, Dao Thanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Good Production
Địa chỉ: 717 Phan Văn Trị, Phường Hạnh Thông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 717 Phan Van Tri, Hanh Thong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Phú Khải Hoàn
Địa chỉ: 201 Xóm Chiếu, Khu phố 13, Phường Xóm Chiếu, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 201, Chieu Hamlet, Quarter 13, Phuong, Chieu Hamlet, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc
Thông tin về Công Ty CP Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Doanh Nghiệp Xã Hội Làng Hạnh Phúc tại địa chỉ Khu A1, Ngõ 452 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202186188
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu